Định nghĩa của từ hold off

hold offphrasal verb

giữ lại

////

Nguồn gốc của cụm từ "hold off" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "haldan", có nghĩa là "giữ" hoặc "nắm bắt". Trong thời trung cổ, cụm từ "holde of" thường được dùng để chỉ "delay" hoặc "hoãn lại". Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ "hold off" không rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ cuối thế kỷ 17 như một tiếng lóng quân sự có nghĩa là "chờ ở vị trí phòng thủ" hoặc "trì hoãn một cuộc tấn công". Cụm từ này trở nên phổ biến trong quân đội vì nó cho phép binh lính trì hoãn bước tiến của đối thủ cho đến khi quân tiếp viện đến hoặc có thể đảm bảo được vị trí chiến thuật tốt hơn. Ngoài bối cảnh quân sự, ý nghĩa của "hold off" đã phát triển thành có nghĩa là "trì hoãn" hoặc "hoãn lại" theo nghĩa chung hơn. Trong tiếng Anh hiện đại, "hold off" thường được sử dụng trong kinh doanh và các bối cảnh chuyên nghiệp khác có nghĩa là "chờ hoặc trì hoãn" điều gì đó cho đến thời điểm sau, thường là do những tình huống không lường trước được hoặc cần cân nhắc thêm. Tóm lại, nguồn gốc của cụm từ "hold off" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "haldan", nhưng ý nghĩa cụ thể của nó như một thuật ngữ quân sự đã phát triển vào cuối thế kỷ 17. Ngày nay, "hold off" thường được sử dụng trong cả bối cảnh quân sự và dân sự với nghĩa là "trì hoãn" hoặc "hoãn lại".

namespace

to not start

không bắt đầu

Ví dụ:
  • The rain held off just long enough for us to have our picnic.

    Trời không mưa đủ lâu để chúng tôi có thể đi dã ngoại.

to not do something immediately

không làm gì đó ngay lập tức

Ví dụ:
  • Many buyers are holding off until prices are lower.

    Nhiều người mua đang chờ đợi cho đến khi giá thấp hơn.

  • Could you hold off making your decision for a few days?

    Bạn có thể hoãn việc đưa ra quyết định trong vài ngày được không?