Định nghĩa của từ drop off

drop offphrasal verb

thả xuống

////

Cụm từ "drop off" theo cách sử dụng hiện tại của nó ám chỉ sự giảm hoặc giảm về cường độ hoặc số lượng. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ ngành hàng hải và hàng không vào đầu thế kỷ 20. Theo thuật ngữ hàng hải, "drop off" ban đầu ám chỉ sự gia tăng đột ngột và rõ rệt về độ sâu từ một khu vực tương đối nông ở đáy đại dương. Thuật ngữ này sau đó được các phi công áp dụng để mô tả sự mất độ cao đột ngột do sự biến động bất ngờ của các luồng không khí. Sau khi được chuyển sang không khí, việc sử dụng "drop off" đã phát triển để mô tả sự giảm sút của một thứ khác. Ví dụ, trong khí tượng học, nó được sử dụng để giải thích sự sụt giảm đáng kể về nhiệt độ, áp suất không khí hoặc lượng mưa. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này đã được mở rộng thành một cách nói thông tục để mô tả sự sụt giảm về nhu cầu, doanh số hoặc năng suất, cũng như sự sụt giảm về chất lượng, chẳng hạn như "sự sụt giảm" trong sự trôi chảy tiếng Anh đối với những người không phải là người bản ngữ. Nhìn chung, nguồn gốc của biểu thức "drop off" cho thấy cách các thuật ngữ kỹ thuật được đồng hóa vào tiếng Anh thông dụng, mở rộng ý nghĩa và cách sử dụng của chúng theo thời gian.

namespace

to fall into a light sleep

rơi vào giấc ngủ nhẹ

Ví dụ:
  • I dropped off and missed the end of the film.

    Tôi đã bỏ lỡ và bỏ lỡ phần cuối của bộ phim.

to become fewer or less

trở nên ít hơn hoặc ít hơn

Ví dụ:
  • Traffic in the town has dropped off since the bypass opened.

    Giao thông trong thị trấn đã giảm xuống kể từ khi tuyến đường tránh này mở cửa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches