Định nghĩa của từ bunk off

bunk offphrasal verb

ngủ lại

////

Cụm từ "bunk off" là một thành ngữ tiếng Anh của Anh có nghĩa là vắng mặt ở trường hoặc nơi làm việc mà không có lý do chính đáng. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 khi "bunk" là một từ lóng để chỉ giường ngủ trên tàu. Cụm từ "bunk off" xuất hiện trong thời gian này, vì đôi khi các thủy thủ sẽ khai man bệnh tật hoặc các lý do khác để tránh làm việc trong điều kiện khó chịu trên tàu. Khi thông lệ này được đưa vào bờ và áp dụng cho môi trường làm việc hoặc trường học, nó mang ý nghĩa là trốn học hoặc trốn làm. Trong bối cảnh hàng hải ban đầu, "bunk" được cho là bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "bank" có nghĩa là băng ghế hoặc giường ngủ. Từ này được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 khi các thủy thủ Anh sử dụng nó để mô tả cách sắp xếp chỗ ngủ trên tàu của họ. Theo thời gian, "bunk" không chỉ dùng để chỉ nơi ngủ mà còn để chỉ nơi ở nói chung và cuối cùng, bất kỳ hành vi lừa dối hoặc lười biếng nào cũng đều được liên kết với "bunking off".

namespace
Ví dụ:
  • Jack decided to bunk off from school today, claiming that he wasn't feeling well, but his friends knew he just wanted to play video games.

    Hôm nay Jack quyết định trốn học, lấy lý do là mình không khỏe, nhưng bạn bè cậu biết cậu chỉ muốn chơi trò chơi điện tử.

  • The teacher caught Emily bunking off during the test and had to give her a detention.

    Giáo viên bắt gặp Emily trốn tiết trong giờ kiểm tra và phải phạt ở lại lớp.

  • Chris promised his parents he wouldn't bunk off from work, but he ended up sleeping in and missing his shift.

    Chris đã hứa với bố mẹ là sẽ không trốn việc, nhưng cuối cùng anh lại ngủ nướng và lỡ ca làm việc.

  • The principal warned the students about bunking off from school, reminding them that there would be consequences.

    Hiệu trưởng đã cảnh báo học sinh về việc trốn học, nhắc nhở rằng sẽ có hậu quả.

  • When Jenny's friend asked her why she was getting ready to leave during class, she shrugged and said she was just bunking off for a bit.

    Khi bạn của Jenny hỏi tại sao cô ấy lại chuẩn bị ra về trong giờ học, cô ấy nhún vai và nói rằng cô ấy chỉ muốn trốn học một lát thôi.

  • Mark couldn't believe it when he saw his friend Tom bunking off yet again, he had promised he would turn his life around.

    Mark không thể tin nổi khi thấy người bạn Tom của mình lại trốn tránh trách nhiệm một lần nữa, anh ấy đã hứa sẽ thay đổi cuộc sống của mình.

  • The teacher noticed that Ronan kept looking at his watch, and knew he was going to bunk off if he wasn't careful.

    Giáo viên nhận thấy Ronan liên tục nhìn đồng hồ và biết rằng cậu sẽ trốn học nếu không cẩn thận.

  • Lisa tried to explain why she had bunked off school, but her parents just shook their heads and told her to start taking her education seriously.

    Lisa đã cố gắng giải thích lý do tại sao cô trốn học, nhưng bố mẹ cô chỉ lắc đầu và bảo cô nên nghiêm túc học hành đi.

  • Carl's boss was furious when he found out that Carl had bunked off from work to go on a trip, and warned him that it would be a serious offense if it happened again.

    Sếp của Carl vô cùng tức giận khi phát hiện Carl trốn việc để đi du lịch và cảnh báo anh rằng nếu chuyện này còn tái diễn thì sẽ là hành vi phạm tội nghiêm trọng.

  • When Sarah's child complained about having to go to school, she told them that bunking off wasn't an option, and that education was important for their future.

    Khi con của Sarah phàn nàn về việc phải đi học, cô ấy nói với chúng rằng trốn học không phải là một lựa chọn và giáo dục rất quan trọng cho tương lai của chúng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches