- After a long day, my friend begged off from our dinner plans and apologized for any inconvenience.
Sau một ngày dài, bạn tôi xin hủy kế hoạch ăn tối của chúng tôi và xin lỗi vì sự bất tiện này.
- Due to an unexpected work commitment, the speaker had to beg off from the family vacation.
Do có việc đột xuất nên diễn giả đã phải hủy chuyến nghỉ mát cùng gia đình.
- The team captain begged off from the crucial match due to a severe injury.
Đội trưởng đã xin rút lui khỏi trận đấu quan trọng vì chấn thương nghiêm trọng.
- The delegate begged off from the conference because of an emergency in their family.
Đại biểu xin phép không tham dự hội nghị vì gia đình có việc khẩn cấp.
- Despite his enthusiasm, the member begged off from the board meeting citing a pressing family matter.
Mặc dù rất nhiệt tình, nhưng thành viên này đã từ chối tham dự cuộc họp hội đồng quản trị với lý do có vấn đề gia đình cấp bách.
- The student begged off from the final exam due to a sudden illness.
Sinh viên xin nghỉ thi cuối kỳ vì bị ốm đột ngột.
- In order to prioritize her health, the athlete begged off from competing in the national championship.
Để ưu tiên sức khỏe, vận động viên này đã xin phép không tham gia giải vô địch quốc gia.
- The boss begged off from the business trip as she was already overburdened with work.
Bà chủ đã từ chối đi công tác vì bà đã quá tải công việc.
- Owing to the bad weather, the participants begged off from the outdoor event.
Do thời tiết xấu, những người tham gia đã xin hủy sự kiện ngoài trời.
- The host begged off from the charity event due to a personal crisis.
Người dẫn chương trình đã xin rút khỏi sự kiện từ thiện vì lý do khủng hoảng cá nhân.