Định nghĩa của từ beg off

beg offphrasal verb

xin lỗi

////

Nguồn gốc của cụm từ "beg off" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 16, trong thời đại Elizabeth. Vào thời điểm đó, cụm từ này được viết là "bewgge off" và có nghĩa là "tránh xa". Quy chế Cambridge của Edward III, được ban hành vào năm 1388, đã đưa cụm từ "bewgge off" vào ngôn ngữ pháp lý của nó, nơi nó được sử dụng để mô tả những người tránh tham dự phiên tòa. Theo thời gian, cụm từ "bewgge off" đã phát triển thành "beghge off", như được viết vào thế kỷ 18. Biến thể của cụm từ này cuối cùng đã trở thành "beg off" vào giữa thế kỷ 19. Mặc dù lý do chính xác cho sự thay đổi ngôn ngữ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta suy đoán rằng có thể là do sự tương đồng về ngữ âm giữa các từ "bewgge" và "begg". Tóm lại, "beg off" là một động từ cụm từ có nguồn gốc từ thời đại Elizabeth và ý nghĩa của nó đã thay đổi theo thời gian. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ ngôn ngữ pháp lý của thế kỷ 14, khi nó được dùng để mô tả những người tránh tham dự phiên tòa. Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của cụm từ này đã thay đổi, dẫn đến thuật ngữ hiện đại "beg off."

namespace
Ví dụ:
  • After a long day, my friend begged off from our dinner plans and apologized for any inconvenience.

    Sau một ngày dài, bạn tôi xin hủy kế hoạch ăn tối của chúng tôi và xin lỗi vì sự bất tiện này.

  • Due to an unexpected work commitment, the speaker had to beg off from the family vacation.

    Do có việc đột xuất nên diễn giả đã phải hủy chuyến nghỉ mát cùng gia đình.

  • The team captain begged off from the crucial match due to a severe injury.

    Đội trưởng đã xin rút lui khỏi trận đấu quan trọng vì chấn thương nghiêm trọng.

  • The delegate begged off from the conference because of an emergency in their family.

    Đại biểu xin phép không tham dự hội nghị vì gia đình có việc khẩn cấp.

  • Despite his enthusiasm, the member begged off from the board meeting citing a pressing family matter.

    Mặc dù rất nhiệt tình, nhưng thành viên này đã từ chối tham dự cuộc họp hội đồng quản trị với lý do có vấn đề gia đình cấp bách.

  • The student begged off from the final exam due to a sudden illness.

    Sinh viên xin nghỉ thi cuối kỳ vì bị ốm đột ngột.

  • In order to prioritize her health, the athlete begged off from competing in the national championship.

    Để ưu tiên sức khỏe, vận động viên này đã xin phép không tham gia giải vô địch quốc gia.

  • The boss begged off from the business trip as she was already overburdened with work.

    Bà chủ đã từ chối đi công tác vì bà đã quá tải công việc.

  • Owing to the bad weather, the participants begged off from the outdoor event.

    Do thời tiết xấu, những người tham gia đã xin hủy sự kiện ngoài trời.

  • The host begged off from the charity event due to a personal crisis.

    Người dẫn chương trình đã xin rút khỏi sự kiện từ thiện vì lý do khủng hoảng cá nhân.