Định nghĩa của từ food

foodnoun

đồ ăn, thức, món ăn

/fuːd/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "food" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Thuật ngữ "fōd" dùng để chỉ bất kỳ loại thức ăn nào, bao gồm cả chất sống và chất không sống. Từ tiếng Anh cổ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*fodiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "Futter", có nghĩa là "food" hoặc "fodder" để chỉ động vật. Từ "*fodiz" nguyên thủy của tiếng Đức được cho là bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*bhedh-", có nghĩa là "ăn" hoặc "tiêu thụ". Gốc này cũng là nguồn gốc của nhiều từ tiếng Anh khác liên quan đến việc ăn uống và tiêu thụ, chẳng hạn như "feed", "eating" và "bite". Theo thời gian, cách viết của từ "food" đã phát triển thành dạng như hiện tại và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm không chỉ bất kỳ loại thực phẩm nào mà cụ thể là các chất ăn được.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđồ ăn, thức ăn, món ăn

examplethe food there is excellent: món ăn ở đó thật tuyệt

examplefood and clothing: ăn và mặc

examplemental (intellectual) food: món ăn tinh thần

meaning(định ngữ) dinh dưỡng

examplefood material: chất dinh dưỡng

examplefood value: giá trị dinh dưỡng

meaning(xem) powder

namespace
Ví dụ:
  • I can't wait to sink my teeth into this juicy burger and savory fries after a long day at work.

    Tôi rất mong được thưởng thức chiếc burger ngon ngọt và khoai tây chiên hấp dẫn này sau một ngày dài làm việc.

  • The aroma of the freshly baked bread and croissants filled the air as soon as we entered the bakery.

    Mùi thơm của bánh mì và bánh sừng bò mới nướng lan tỏa trong không khí ngay khi chúng tôi bước vào tiệm bánh.

  • My favorite dish at the fancy restaurant was a delicious combination of succulent seafood and exotic herbs.

    Món ăn yêu thích của tôi tại nhà hàng sang trọng này là sự kết hợp thơm ngon giữa hải sản tươi ngon và các loại thảo mộc kỳ lạ.

  • The vegetarian lasagna I had for dinner last night was absolutely divine.

    Món lasagna chay tôi ăn tối qua thực sự rất ngon.

  • I've been craving some spicy Thai food for days now.

    Tôi thèm đồ ăn Thái cay trong nhiều ngày nay rồi.

  • The aromatherapy chocolate cake at the local bistro was simply too good to resist.

    Bánh sô-cô-la hương liệu ở quán rượu địa phương ngon đến mức không thể cưỡng lại.

  • Our weekend brunch usually includes fluffy pancakes, crispy bacon, and fluffy scrambled eggs.

    Bữa ăn trưa cuối tuần của chúng tôi thường bao gồm bánh kếp mềm, thịt xông khói giòn và trứng đánh mềm.

  • The sizzling sound of the steak being cooked on the grill was enough to make my mouth water.

    Âm thanh xèo xèo của miếng bít tết đang nướng trên vỉ nướng đủ khiến tôi thèm thuồng.

  • After a week of indulging in rich desserts, I'm in dire need of some fresh fruit and healthy greens.

    Sau một tuần thưởng thức các món tráng miệng thịnh soạn, tôi thực sự cần một ít trái cây tươi và rau xanh tốt cho sức khỏe.

  • The colorful spread of authentic Indian dishes at my friend's house party made my taste buds dance with delight.

    Những món ăn Ấn Độ đích thực đầy màu sắc tại bữa tiệc tại nhà bạn tôi khiến vị giác của tôi nhảy múa vì thích thú.

Thành ngữ

food for thought
an idea that makes you think seriously and carefully
  • The programme certainly provides plenty of food for thought.
  • off your food
    not wanting to eat anything
  • He's been off his food all week.