Định nghĩa của từ call off

call offphrasal verb

gọi tắt

////

Thuật ngữ "call off" bắt nguồn từ bối cảnh công việc và việc làm. Theo truyền thống, người lao động sẽ được cấp trên hoặc quản lý giao nhiệm vụ hoặc công việc cụ thể. Trong những tình huống cần hủy hoặc hoãn các nhiệm vụ được giao này, người quản lý hoặc cấp trên sẽ thông báo hoặc truyền đạt quyết định cho người lao động, do đó "hủy" các nhiệm vụ. Cụm từ "call off" cũng có nghĩa là hủy hoặc hoãn trong bối cảnh chung hơn, vì mọi người bắt đầu sử dụng nó để mô tả nhiều tình huống khác nhau khi một sự kiện hoặc hành động cần phải hủy hoặc hoãn lại.

namespace
Ví dụ:
  • The soccer game between Team A and Team B has been call off due to heavy rain.

    Trận đấu bóng đá giữa đội A và đội B đã bị hủy do mưa lớn.

  • The meeting scheduled for tomorrow has been call off as the majority of the attendees will be unable to make it.

    Cuộc họp dự kiến ​​diễn ra vào ngày mai đã bị hủy vì phần lớn người tham dự không thể đến dự.

  • The wedding reception has been call off because the bride and groom decided to elope unexpectedly.

    Tiệc cưới đã bị hủy bỏ vì cô dâu và chú rể quyết định bỏ trốn một cách bất ngờ.

  • The school announced that the field trip is call off due to safety concerns caused by the storm.

    Nhà trường thông báo chuyến đi thực tế bị hủy vì lo ngại về an toàn do cơn bão gây ra.

  • The concert that was supposed to take place this weekend has been call off because the main performer fell ill.

    Buổi hòa nhạc dự kiến ​​diễn ra vào cuối tuần này đã bị hủy vì nghệ sĩ biểu diễn chính bị ốm.

  • The companies involved in the merger discusses whether or not to call off the deal as the financial data seems unfavorable.

    Các công ty tham gia vào vụ sáp nhập đang thảo luận về việc có nên hủy thỏa thuận hay không vì dữ liệu tài chính có vẻ không thuận lợi.

  • The detective decided to call off the search for the missing person as they were found alive and well.

    Thám tử quyết định dừng cuộc tìm kiếm người mất tích vì họ được tìm thấy vẫn còn sống và khỏe mạnh.

  • The students' protest has been call off because the university agreed to meet their demands.

    Cuộc biểu tình của sinh viên đã bị hủy bỏ vì trường đại học đã đồng ý đáp ứng yêu cầu của họ.

  • The game show host announced that the contestant's answer was correct and the round has been call off, making the contestant win the game.

    Người dẫn chương trình trò chơi tuyên bố rằng câu trả lời của thí sinh là đúng và vòng chơi đã bị hủy, khiến thí sinh giành chiến thắng.

  • The party organizers decided to call off the event due to lack of interest from the potential guests.

    Những người tổ chức bữa tiệc đã quyết định hủy bỏ sự kiện vì không nhận được sự quan tâm từ những vị khách tiềm năng.