Định nghĩa của từ die off

die offphrasal verb

chết đi

////

Thuật ngữ "die off" dùng để chỉ sự suy giảm tự nhiên về quy mô quần thể của một nhóm sinh học, chẳng hạn như một loài hoặc một quần thể vi khuẩn, do tỷ lệ tử vong vượt quá tỷ lệ sinh hoặc tỷ lệ tăng trưởng. Thuật ngữ này ban đầu xuất phát từ sinh thái học, trong đó nó dùng để chỉ sự suy giảm quy mô quần thể của một loài do các yếu tố như bệnh tật, săn mồi hoặc căng thẳng về môi trường. Trong bối cảnh của vi khuẩn hoặc nấm, "die off" thường dùng để chỉ sự suy giảm quy mô quần thể hoặc mật độ tế bào trong các giai đoạn phát triển sau này, khi chất dinh dưỡng bị hạn chế và hoạt động trao đổi chất chậm lại. Điều này có thể dẫn đến cái chết của một phần đáng kể quần thể và cuối cùng là sự sụp đổ của quần thể. Thuật ngữ "die off" cũng có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong vi sinh học để mô tả cái chết của các tế bào vi khuẩn do các yếu tố như kháng sinh, chất khử trùng hoặc khô hạn. Nhìn chung, "die off" là một thuật ngữ kỹ thuật hữu ích và cô đọng, nắm bắt được bản chất thụ động và xác định của sự suy giảm quần thể, trái ngược với các thuật ngữ chủ động hơn và do phản ứng thúc đẩy như "mortality" hoặc "death".

namespace
Ví dụ:
  • The population of Arctic wolves is dying off due to the melting of the ice caps in their habitat.

    Số lượng loài sói Bắc Cực đang giảm dần do băng tan ở môi trường sống của chúng.

  • The US dollar is expected to die off as the strength of the euro and yen continue to rise.

    Đồng đô la Mỹ dự kiến ​​sẽ giảm giá khi đồng euro và đồng yên tiếp tục tăng giá.

  • The use of typewriters is dying off as more and more people turn to computers and laptops for their writing needs.

    Việc sử dụng máy đánh chữ đang dần mai một vì ngày càng nhiều người chuyển sang sử dụng máy tính và máy tính xách tay để phục vụ nhu cầu viết lách.

  • The printed newspaper industry is dying off as more and more people consume news online.

    Ngành công nghiệp báo in đang dần lụi tàn vì ngày càng có nhiều người đọc tin tức trực tuyến.

  • The demand for vinyl records is dying off as digital music streaming services continue to gain popularity.

    Nhu cầu về đĩa than đang giảm dần khi các dịch vụ phát nhạc kỹ thuật số ngày càng phổ biến.

  • The honeybee population is dying off at an alarming rate, threatening the decline of agriculture reliant on pollination from bees.

    Quần thể ong mật đang chết dần ở mức báo động, đe dọa sự suy thoái của ngành nông nghiệp phụ thuộc vào sự thụ phấn từ ong.

  • The use of fossil fuels is dying off as renewable energy continues to gain traction in the global market.

    Việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch đang dần suy yếu khi năng lượng tái tạo tiếp tục được ưa chuộng trên thị trường toàn cầu.

  • The need for carbon-based technologies is dying off as businesses shift to more sustainable options.

    Nhu cầu về công nghệ dựa trên carbon đang giảm dần khi các doanh nghiệp chuyển sang các lựa chọn bền vững hơn.

  • The traditional retail industry is dying off as more and more people opt for online shopping experiences.

    Ngành bán lẻ truyền thống đang dần lụi tàn vì ngày càng nhiều người lựa chọn trải nghiệm mua sắm trực tuyến.

  • The use of traditional landline telephones is dying off as cell phones have become ubiquitous in society.

    Việc sử dụng điện thoại cố định truyền thống đang dần biến mất vì điện thoại di động đã trở nên phổ biến trong xã hội.