Định nghĩa của từ fuck off

fuck offphrasal verb

cút đi

////

Nguồn gốc của thuật ngữ "fuck off" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19 trong tiếng lóng của Anh. Nguồn gốc của nó có thể được tìm thấy trong từ lóng thô tục "fuck", có lịch sử lâu dài và phức tạp. Trong lần sử dụng đầu tiên được ghi chép, "fuck" chỉ đơn giản là một cách viết khác của từ "fucke", có nghĩa là "đánh" hoặc "giao cấu" trong tiếng Anh trung đại. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ quan hệ tình dục và cuối cùng, nó trở thành một thuật ngữ bị chỉ trích và cấm kỵ cao do những điều cấm kỵ của xã hội xung quanh tình dục và tục tĩu. Lần đầu tiên cụm từ "fuck off" được sử dụng là vào cuối những năm 1800. Nó thường được sử dụng như một cách thô lỗ và hung hăng để bảo ai đó rời đi hoặc rời đi. Cụm từ này có thể được coi là một mệnh lệnh, mệnh lệnh hoặc yêu cầu mạnh mẽ đối với người khác, thường được sử dụng để đáp lại sự tức giận hoặc thất vọng. Nguồn gốc của "fuck off" cũng có thể bắt nguồn từ thuật ngữ lóng tiếng Anh "frock", có nghĩa là sự giam cầm chật chội và bất tiện, như trong "frock coats", ám chỉ những chiếc áo khoác bó sát. Về mặt khái niệm, thuật ngữ này liên quan đến việc "fucked off" hoặc rời khỏi một không gian chật hẹp và khó chịu một cách thanh thản. Theo thời gian, thuật ngữ này đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến trong văn hóa đại chúng ở nhiều quốc gia nói tiếng Anh, cả dưới dạng viết và nói. Tuy nhiên, cường độ của cụm từ này vẫn tiếp tục khiến nó trở thành một thành phần chính trong kho từ ngữ tục tĩu và thô tục được sử dụng như một phần của ngôn ngữ hàng ngày, đặc biệt là trong các tình huống thông thường và không chính thức hơn. Tóm lại, nguồn gốc của "fuck off" có nguồn gốc sâu xa từ tiếng lóng tiếng Anh, dựa trên nguồn gốc thô tục của "fuck", phát triển theo những hạn chế của xã hội theo thời gian. Thực tế là nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ một thuật ngữ liên quan đến không gian chật hẹp hoặc hạn chế, làm tăng thêm sự hấp dẫn cho di sản của nó. Tuy nhiên, cụm từ này vẫn là cách diễn đạt quen thuộc và mạnh mẽ về phong cách gây hấn độc đáo của nó, mặc dù mang tính chất không chính thức.

namespace
Ví dụ:
  • That annoying salesman kept hassling me with his pitch, but I finally had to tell him to fuck off and leave me alone.

    Gã bán hàng phiền phức đó liên tục làm phiền tôi bằng lời chào hàng của hắn, nhưng cuối cùng tôi đành phải bảo hắn cút đi và để tôi yên.

  • The construction noise outside my window has been driving me crazy all morning, so I yelled out the window, "Fuck off and quiet down!"

    Tiếng ồn xây dựng bên ngoài cửa sổ khiến tôi phát điên suốt buổi sáng, thế nên tôi hét ra ngoài cửa sổ, "Cút đi và im lặng đi!"

  • My coworker kept interrupting me during our presentation, so I shot him a dirty look and muttered, "Fuck off, I'm trying to finish."

    Đồng nghiệp của tôi liên tục ngắt lời tôi trong suốt buổi thuyết trình, nên tôi nhìn anh ta với ánh mắt khó chịu và lẩm bẩm, "Cút đi, tôi đang cố hoàn thành bài thuyết trình."

  • The rude waiter brought me the wrong dish for the third time, so I stood up and said, "Fuck off, I'm never coming back here again!"

    Người phục vụ thô lỗ đã mang nhầm món cho tôi lần thứ ba, thế nên tôi đứng dậy và nói, "Cút đi, tôi sẽ không bao giờ quay lại đây nữa!"

  • The traffic was so bad on the highway, I wanted to scream, "Fuck off, cars! Move out of my way!"

    Giao thông trên đường cao tốc tệ đến mức tôi muốn hét lên, "Cút đi, mấy chiếc xe kia! Tránh đường cho tôi!"

  • My neighbor's loud music kept me awake all night, so I marched over to their house and told them to "Fuck off and turn it down!"

    Tiếng nhạc lớn của hàng xóm khiến tôi mất ngủ suốt đêm, vì vậy tôi đã đi sang nhà họ và bảo họ "Cút đi và tắt nhạc đi!"

  • The noisy neighbor's dog kept barking, so I knocked on their door and demanded, "Fuck off, dog! Shut up!"

    Con chó ồn ào của hàng xóm cứ sủa mãi, nên tôi gõ cửa và ra lệnh, "Cút đi, đồ chó! Im lặng!"

  • The person in front of me in line was taking forever, so I sighed loudly and murmured, "Fuck off, slowpoke! Can't you see I have places to be?"

    Người đứng trước tôi trong hàng đợi mãi không xong, nên tôi thở dài và lẩm bẩm: "Cút đi, đồ chậm chạp! Anh không thấy tôi còn nhiều việc phải làm sao?"

  • The bill at the restaurant was way too high, so I accused the waiter, "Fuck off, you're overcharging me!"

    Hóa đơn ở nhà hàng quá cao nên tôi đã mắng người phục vụ: "Cút đi, anh tính tôi quá cao!"

  • The salesperson kept pressuring me to buy an expensive item, so I gave him the middle finger and shouted, "Fuck off, I'm not falling for your tricks again!"

    Người bán hàng liên tục ép tôi mua một món đồ đắt tiền, thế nên tôi giơ ngón giữa và hét lên, "Cút đi, tôi không bao giờ mắc lừa anh nữa đâu!"

Từ, cụm từ liên quan

All matches