Định nghĩa của từ camera

cameranoun

máy ảnh

/ˈkam(ə)rə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "camera" bắt nguồn từ tiếng Latin "camera", có nghĩa là "chamber" hoặc "room". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả một căn phòng tối hoặc một khu vực kín được sử dụng để quan sát và thử nghiệm. Từ Latin "camera" được mượn từ tiếng Hy Lạp "καμάρα" (kamara), ám chỉ một mái vòm hoặc một căn phòng. Vào thế kỷ 18, thuật ngữ "camera obscura" xuất hiện, mô tả nguyên tắc tạo ra hình ảnh của thế giới bên ngoài bằng cách chiếu nó lên một bề mặt thông qua một lỗ nhỏ. Khái niệm này đã dẫn đến phát minh ra nhiếp ảnh và thuật ngữ "camera" cuối cùng đã đề cập cụ thể đến thiết bị được sử dụng để chụp ảnh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmáy ảnh

meaningmáy quay phim

meaning(pháp lý) phòng riêng của quan toà

typeDefault

meaning(Tech) máy hình, máy ảnh; máy thu hình [TV], máy quay truyền hình; máy quay phim

namespace
Ví dụ:
  • Sally eagerly grasped her camera and headed to the park to capture some stunning shots of the blooming cherry blossoms.

    Sally háo hức cầm máy ảnh và đi đến công viên để chụp một số bức ảnh tuyệt đẹp về những bông hoa anh đào đang nở.

  • As soon as the wedding ceremony ended, John quickly took his camera out of his bag to capture the first dance between the newlyweds.

    Ngay khi lễ cưới kết thúc, John nhanh chóng lấy máy ảnh ra khỏi túi để ghi lại điệu nhảy đầu tiên của đôi vợ chồng mới cưới.

  • The nature photographer packed his camera equipment and set off on a safari, eager to capture some once-in-a-lifetime shots of the wild animals.

    Nhiếp ảnh gia thiên nhiên đã chuẩn bị thiết bị máy ảnh và lên đường đi săn, háo hức chụp được những bức ảnh hiếm có về các loài động vật hoang dã.

  • During the family vacation, the grandfather pulled out his old-fashioned Polaroid camera to take some instant pictures for his collection.

    Trong kỳ nghỉ gia đình, ông nội đã lấy chiếc máy ảnh Polaroid cũ của mình ra để chụp một số bức ảnh lấy ngay cho bộ sưu tập của mình.

  • Every day, the fashion influencer snapped photos of her latest outfits and uploaded them to her Instagram feed, showcasing her unique style to her followers.

    Mỗi ngày, người có sức ảnh hưởng về thời trang này đều chụp ảnh những bộ trang phục mới nhất của mình và tải lên trang Instagram, thể hiện phong cách độc đáo của cô với những người theo dõi.

  • The travel blogger’s passion for photography guided her on her trip to Bali, and she spent hours capturing the island’s stunning landscapes and vibrant culture.

    Niềm đam mê nhiếp ảnh của blogger du lịch đã dẫn lối cho chuyến đi đến Bali của cô và cô đã dành nhiều giờ để ghi lại những cảnh quan tuyệt đẹp và nền văn hóa sôi động của hòn đảo này.

  • The paparazzi hid behind bushes and trees, peering through their camera lenses, ready to snap some candid shots of the famous celebrity strolling by.

    Các tay săn ảnh ẩn sau bụi cây và cây cối, nhìn qua ống kính máy ảnh, sẵn sàng chụp một số bức ảnh ngẫu nhiên của người nổi tiếng đang đi ngang qua.

  • The self-portrait artist used her camera to take multiple shots in front of different backgrounds to perfectly capture the expression she wanted in her final composition.

    Nghệ sĩ tự họa đã sử dụng máy ảnh để chụp nhiều bức ảnh trước nhiều phông nền khác nhau để nắm bắt hoàn hảo biểu cảm mà cô muốn trong tác phẩm cuối cùng.

  • The old-time photographer lovingly took out his antique camera, wound the film, and pointed it at the subject, ready to create a memorable and timeless moment.

    Nhiếp ảnh gia thời xưa đã lấy chiếc máy ảnh cổ của mình ra, lên phim và hướng vào chủ thể, sẵn sàng tạo ra khoảnh khắc đáng nhớ và vượt thời gian.

  • At the school event, the proud parents aimed their cameras at their kids on stage, beaming with pride as they snapped pictures of their achievements.

    Tại sự kiện của trường, các bậc phụ huynh tự hào hướng máy ảnh về phía con mình trên sân khấu, rạng rỡ vì tự hào khi chụp ảnh thành tích của con.

Thành ngữ

in camera
(law)in a judge’s private room, without the press or the public being present
  • The trial was held in camera.
  • off camera
    without a camera recording what is happening
  • The incident occurred off camera.
  • on camera
    while a camera is recording what is happening
  • Are you prepared to tell your story on camera?
  • The moment was caught on camera.