Định nghĩa của từ come off

come offphrasal verb

cởi ra

////

Cụm từ "come off" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Ban đầu, cụm từ này được dùng để mô tả hành động một vật gì đó tách ra hoặc tách khỏi bề mặt. Nghĩa đen của "come off" trong cách sử dụng ban đầu là "rơi hoặc bị xé khỏi một nơi nào đó", thường được dùng để mô tả việc lột da hoặc tóc, hoặc bong tróc sơn hoặc giấy dán tường. Theo thời gian, "come off" bắt đầu được sử dụng theo nghĩa bóng nhiều hơn để mô tả một vật gì đó bị lấy khỏi người hoặc tình huống, đặc biệt là thứ gì đó không mong muốn hoặc khó chịu. Nghĩa bóng này vẫn thường được sử dụng cho đến ngày nay, như trong cụm từ "come off well" có nghĩa là tỏ ra ấn tượng hoặc thuận lợi trong một tình huống, hoặc "come off second best" có nghĩa là bị người khác đánh bại hoặc qua mặt. Cách sử dụng thông tục và có lẽ quen thuộc hơn của "come off" trong tiếng Anh đương đại là trong cụm từ "come off it," thường được dùng như một phản ứng bác bỏ đối với người bị coi là phóng đại hoặc đưa ra những tuyên bố gây hiểu lầm. Về cơ bản, nó có nghĩa là "hãy ngừng nói thế", ngụ ý rằng người nghe thấy những tuyên bố của người đó là không hợp lý hoặc không có khả năng xảy ra. Tóm lại, "come off" có nguồn gốc là một mô tả theo nghĩa đen về hành động tách rời của một thứ gì đó, nhưng cách sử dụng theo nghĩa bóng của nó đã mở rộng đáng kể theo thời gian, phản ánh cách ngôn ngữ phát triển khi được sử dụng trong các bối cảnh và tình huống khác nhau.

namespace

to be able to be removed

có thể được gỡ bỏ

Ví dụ:
  • Does this hood come off?

    Cái mũ trùm đầu này có tháo ra được không?

  • That mark won't come off.

    Dấu hiệu đó không thể xóa được.

to take place; to happen

diễn ra; xảy ra

Ví dụ:
  • Did the trip to Rome ever come off?

    Chuyến đi tới Rome có thành công không?

to be successful; to have the intended effect or result

để thành công; để có hiệu quả hoặc kết quả mong muốn

Ví dụ:
  • They had wanted it to be a surprise but the plan didn't come off.

    Họ muốn tạo điều bất ngờ nhưng kế hoạch đã không thành công.

to be successful/not successful in a fight, contest, etc.

thành công/không thành công trong một cuộc chiến, cuộc thi, v.v.

Ví dụ:
  • I thought they came off very well in the debate.

    Tôi nghĩ họ đã thể hiện rất tốt trong cuộc tranh luận.