- She began to feel frustrated with his constant interruptions, so she shot him an icy glare and said, "Eff off!"
Cô bắt đầu cảm thấy bực bội vì anh liên tục ngắt lời cô nên cô trừng mắt nhìn anh và nói, "Cút đi!"
- The driver honked his horn frustratedly at the slow-moving traffic ahead, muttering, "Eff off, you stupid cars!"
Người lái xe bấm còi một cách bực bội vì dòng xe cộ di chuyển chậm chạp ở phía trước, lẩm bẩm, "Cút đi, mấy chiếc xe ngu ngốc kia!"
- The coach barked angrily at the losing team, "Eff off, you bunch of losers! Get your act together!"
Huấn luyện viên giận dữ quát vào đội thua cuộc: "Cút đi, lũ thua cuộc! Hãy hành động đi!"
- The customer waved his hands in the air, fuming, "Eff off, I demand to speak to a manager! This is outrageous!"
Khách hàng xua tay trong không khí, giận dữ: "Cút đi, tôi muốn nói chuyện với người quản lý! Thật là vô lý!"
- The teenager rolled his eyes at his friend's latest suggestion, "Eff off, man. That's the stupidest idea I've ever heard."
Cậu thiếu niên đảo mắt trước lời đề nghị mới nhất của bạn mình, "Cút đi, bạn ạ. Đó là ý tưởng ngu ngốc nhất mà tôi từng nghe."
- The coworker slammed his files down on the desk and exclaimed, "Eff off, I'm done with this project! It's a disaster!"
Người đồng nghiệp đập mạnh tập hồ sơ xuống bàn và kêu lên, "Cút đi, tôi xong dự án này rồi! Thật là thảm họa!"
- The dog barked relentlessly at the mailman, tail wagging, "Eff off, stranger! Get off my lawn!" (This one is a bit more lighthearted)
Con chó sủa liên hồi vào người đưa thư, đuôi vẫy vẫy, "Cút đi, đồ lạ! Tránh xa bãi cỏ của tôi ra!" (Cái này vui hơn một chút)
- The contractor gritted his teeth at the homeowner's latest demand, "Eff off, I can't possibly do that! Be reasonable!"
Nhà thầu nghiến răng trước yêu cầu mới nhất của chủ nhà, "Cút đi, tôi không thể làm thế được! Phải biết điều chứ!"
- The player punched the air in frustration, "Eff off, referee! That was clearly a penalty!"
Cầu thủ đấm vào không khí vì tức giận: "Trọng tài ơi, cút đi! Rõ ràng đó là một quả phạt đền!"
- The roommate huffed in annoyance, "Eff off, you slob! Clean up after yourself!" (This one is also a bit more lighthearted but still carries a stronger meaning)
Người bạn cùng phòng thở phì phò khó chịu, "Cút đi, đồ bừa bộn! Tự dọn dẹp đi!" (Câu này cũng nhẹ nhàng hơn một chút nhưng vẫn mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn)