Định nghĩa của từ beat off

beat offphrasal verb

đánh bại

////

Nguồn gốc của cụm từ "beat off" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, khi thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh hàng hải để mô tả chuyển động của cánh buồm thuyền khi nó đẩy ngược gió. Cách sử dụng này vẫn được thấy ngày nay trong các cụm từ như "đánh ngược gió" hoặc "đánh vào gió". Tuy nhiên, vào giữa những năm 1900, cách diễn đạt này mang một ý nghĩa ít theo nghĩa đen hơn trong bối cảnh tình dục của con người. Nó được dùng để mô tả hành động thủ dâm, cụ thể là kỹ thuật chuyển động nhanh và mạnh để đạt cực khoái. Trong trường hợp này, "đánh bật" có nghĩa đen là "đánh bật" cảm giác hưng phấn tình dục cho đến khi đạt cực khoái. Mặc dù có nguồn gốc khá nhạy cảm, cụm từ "beat off" đã trở nên phổ biến trong giới thanh niên vào nửa sau thế kỷ 20 và vẫn là một thuật ngữ thông tục để chỉ sự tự thỏa mãn cho đến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • After hours of swimming against the strong current, the exhausted swimmer finally beat off the river's pull and reached the shore.

    Sau nhiều giờ bơi ngược dòng nước mạnh, cuối cùng người bơi kiệt sức cũng thoát khỏi sức kéo của dòng sông và đến được bờ.

  • Despite the blazing sun and stifling heat, the determined hiker beat off the incline and climbed the steep mountain path.

    Bất chấp ánh nắng mặt trời chói chang và cái nóng ngột ngạt, người đi bộ đường dài quyết tâm vượt qua con dốc và leo lên con đường núi dốc.

  • The opposing team put up a strong fight, but our soccer team managed to beat off their attacks and secure victory.

    Đội đối phương đã chiến đấu rất mạnh mẽ, nhưng đội bóng đá của chúng ta đã xoay sở để đẩy lùi các đợt tấn công của họ và giành chiến thắng.

  • The cunning physical education teacher beat off the students' excitement and demand for more breaktime and cleverly turned it into a fitness challenge instead.

    Giáo viên thể dục thông minh đã chế ngự sự phấn khích và đòi hỏi thêm giờ ra chơi của học sinh và khéo léo biến nó thành một thử thách thể lực.

  • The experienced salesperson beat off the challenging questions of the customers and convinced them to purchase the product.

    Nhân viên bán hàng giàu kinh nghiệm đã giải đáp những câu hỏi khó của khách hàng và thuyết phục họ mua sản phẩm.

  • In the riveting thriller movie, the protagonist beat off the dangerous villain's relentless attacks and saved the hostages.

    Trong bộ phim kinh dị hấp dẫn này, nhân vật chính đã đánh bại những cuộc tấn công liên tục của kẻ phản diện nguy hiểm và giải cứu được các con tin.

  • The highly effective vaccine has shown remarkable results in beating off the notorious virus.

    Vắc-xin có hiệu quả cao này đã cho thấy kết quả đáng chú ý trong việc đánh bại loại vi-rút khét tiếng này.

  • The gutsy traveler bravely beat off the wild animals' onslaught and emerged from the jungle unharmed.

    Người lữ hành can đảm đã dũng cảm chống trả sự tấn công của các loài động vật hoang dã và thoát khỏi khu rừng mà không hề hấn gì.

  • The seasoned boxer expertly beat off his opponent's strong punches and landed a decisive knockout blow.

    Võ sĩ giàu kinh nghiệm này đã khéo léo đánh bại những cú đấm mạnh của đối thủ và tung ra đòn hạ gục quyết định.

  • The ageless actress beat off the ravages of age and continued to deliver remarkable performances in her shows.

    Nữ diễn viên trẻ mãi không già đã chiến thắng sự tàn phá của tuổi tác và tiếp tục mang đến những màn trình diễn đáng chú ý trong các chương trình của mình.