Định nghĩa của từ blow off

blow offphrasal verb

thổi bay

////

Nguồn gốc của cụm từ "blow off" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi nó ban đầu được sử dụng để mô tả việc giải phóng hơi nước hoặc khí từ một vật chứa, chẳng hạn như nồi hơi. Trong bối cảnh này, "blow off" ám chỉ việc giải phóng hơi nước hoặc khí một cách mạnh mẽ, cần thiết để ngăn áp suất quá mức tích tụ bên trong vật chứa. Tuy nhiên, vào khoảng giữa thế kỷ 20, "blow off" bắt đầu được sử dụng thông tục hơn để mô tả hành động coi thường hoặc bỏ bê một điều gì đó, đặc biệt là khi đề cập đến bài tập ở trường, bài kiểm tra hoặc các nhiệm vụ học tập khác. Trong bối cảnh này, "blow off" có nghĩa là xử lý một nhiệm vụ một cách nhẹ nhàng hoặc bất cẩn, như trong "I'm going to blow off this exam" hoặc "Anh ấy đã thổi bay hoàn toàn bài luận lịch sử của mình". Theo thời gian, "blow off" cũng ám chỉ hành động tiệc tùng hoặc tham gia vào hành vi liều lĩnh hoặc vô trách nhiệm, đặc biệt là ở những người trẻ tuổi. Cách sử dụng này có thể thấy trong các cụm từ như "Let's go blow off some steam" hoặc "Tôi đang thổi bay một số hơi nước đêm nay". Nhìn chung, ý nghĩa của "blow off" đã thay đổi theo thời gian để bao gồm nhiều ý nghĩa khác nhau, từ thuật ngữ kỹ thuật chỉ việc giải phóng hơi nước hoặc khí cho đến thuật ngữ lóng chỉ việc bỏ bê nhiệm vụ, hành động vô trách nhiệm hoặc tiệc tùng.

namespace
Ví dụ:
  • After a long week at work, Sarah decided to blow off steam by going out with her friends.

    Sau một tuần dài làm việc, Sarah quyết định giải tỏa căng thẳng bằng cách đi chơi với bạn bè.

  • The tense meeting at work left Mark feeling overwhelmed, so he decided to blow off some steam by going for a run.

    Cuộc họp căng thẳng ở công ty khiến Mark cảm thấy quá tải nên anh quyết định giải tỏa căng thẳng bằng cách đi chạy bộ.

  • Many students blow off their exams by not studying enough or quitting halfway through.

    Nhiều sinh viên trượt kỳ thi vì không học đủ hoặc bỏ cuộc giữa chừng.

  • Jack had a huge project due at work, but he blew off the deadline and handed it in late.

    Jack có một dự án lớn phải nộp ở công ty, nhưng anh ấy đã bỏ lỡ thời hạn và nộp muộn.

  • Joe was supposed to go on a date with his girlfriend, but he blew her off last minute.

    Joe đã định đi hẹn hò với bạn gái nhưng anh ấy đã từ chối vào phút cuối.

  • Jenna was feeling down and decided to blow off her plans for the night and stay in with a good book.

    Jenna cảm thấy chán nản và quyết định hủy bỏ kế hoạch buổi tối để ở nhà đọc một cuốn sách hay.

  • Many teenagers blow off their responsibilities by skipping school or carrying out pranks.

    Nhiều thanh thiếu niên trốn tránh trách nhiệm của mình bằng cách trốn học hoặc chơi khăm.

  • Lena's boss gave her a deadline, but she blew it off and got into trouble.

    Sếp của Lena đã đưa ra thời hạn chót cho cô, nhưng cô đã phớt lờ và gặp rắc rối.

  • Instead of studying for her math exam, Lily chose to blow off steam by going out with her friends.

    Thay vì học cho kỳ thi toán, Lily chọn cách giải tỏa căng thẳng bằng cách đi chơi với bạn bè.

  • After a stressful day, Maria blew off some steam by blasting her favorite music and dancing around her apartment.

    Sau một ngày căng thẳng, Maria xả stress bằng cách bật nhạc yêu thích và nhảy múa quanh căn hộ của mình.