danh từ
con đường
high road: đường cái
to take the road: lên đường
to be on the road: đáng trên đường đi; làm nghề đi chào hàng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cướp đường
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường sắt
đường phố
ngoại động từ
đánh hơi theo (thú săn)
high road: đường cái
to take the road: lên đường
to be on the road: đáng trên đường đi; làm nghề đi chào hàng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cướp đường