danh từ
(y học) nhọt, đinh
to bring to the boil: đun sôi
to come to the boil: bắt đầu sôi
to be at the boil: ở điểm sôi, đang sôi
danh từ
sự sôi; điểm sôi
to bring to the boil: đun sôi
to come to the boil: bắt đầu sôi
to be at the boil: ở điểm sôi, đang sôi