Định nghĩa của từ topic

topicnoun

đề tài, chủ đề

/ˈtɒpɪk/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "topic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "topos", có nghĩa là "place" hoặc "vị trí", và hậu tố "-ic", tạo thành danh từ. Trong tu từ học Hy Lạp, "topos" ám chỉ một chủ đề chung hoặc chung được thảo luận hoặc tranh luận. Thuật ngữ này sau đó được đưa vào tiếng Latin là "topicus," và từ đó được mượn vào tiếng Anh trung đại là "topic." Vào thế kỷ 14, từ "topic" ám chỉ cụ thể một chủ đề hoặc nội dung trong bài giảng hoặc bài diễn thuyết. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm bất kỳ chủ đề hoặc nội dung nào đang được thảo luận hoặc tranh luận, cho dù là trong văn bản hay lời nói. Ngày nay, từ "topic" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm giáo dục, kinh doanh và trò chuyện hàng ngày.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđề tài, chủ đề

examplethe topic of the day: vấn đề thời sự

namespace
Ví dụ:
  • During the seminar, the speaker discussed the topic of renewable energy sources.

    Trong hội thảo, diễn giả đã thảo luận về chủ đề các nguồn năng lượng tái tạo.

  • The class will cover various topics related to computer science.

    Lớp học sẽ đề cập đến nhiều chủ đề khác nhau liên quan đến khoa học máy tính.

  • The newspaper article explored the hot topic of net neutrality.

    Bài báo khai thác chủ đề nóng hổi về tính trung lập của mạng.

  • The president's address focused on the pressing topic of healthcare reform.

    Bài phát biểu của tổng thống tập trung vào chủ đề cấp bách về cải cách chăm sóc sức khỏe.

  • In the meeting, the team debated the potential benefits and drawbacks of the proposed topic.

    Trong cuộc họp, nhóm đã tranh luận về những lợi ích và hạn chế tiềm ẩn của chủ đề được đề xuất.

  • The academic journal published an article on the current topic of climate change.

    Tạp chí học thuật này đã xuất bản một bài viết về chủ đề hiện tại là biến đổi khí hậu.

  • The author argued passionately in favor of the contentious topic of gun control.

    Tác giả đã tranh luận sôi nổi để ủng hộ chủ đề gây tranh cãi về kiểm soát súng.

  • The seminar explored a wide range of topics ranging from politics to technology.

    Hội thảo đề cập đến nhiều chủ đề khác nhau, từ chính trị đến công nghệ.

  • The lecture series covered everything from social justice to cognitive psychology.

    Chuỗi bài giảng bao gồm mọi chủ đề từ công lý xã hội đến tâm lý học nhận thức.

  • The conference featured presentations on a variety of topics, from artificial intelligence to climate action.

    Hội nghị có các bài thuyết trình về nhiều chủ đề khác nhau, từ trí tuệ nhân tạo đến hành động vì khí hậu.

Thành ngữ

off topic
not appropriate or relevant to the situation
  • That comment is completely off topic.
  • He keeps veering off topic.
  • on topic
    appropriate or relevant to the situation
  • Keep the text short and on topic.
  • Let's get back on topic.