Định nghĩa của từ buy off

buy offphrasal verb

mua đứt

////

Cụm từ "buy off" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19, cụ thể là vào khoảng những năm 1850, khi đề cập đến việc hối lộ các viên chức hoặc cá nhân để tác động đến quyết định của họ hoặc làm im lặng phe đối lập. Trong thời gian này, có một thông lệ phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm cả chính trị và kinh doanh, là trả tiền cho những cá nhân có thẩm quyền hoặc có ảnh hưởng để đảm bảo kết quả thuận lợi hoặc ngăn chặn các hành động tiêu cực. Những khoản thanh toán này thường được gọi là "bribes" hoặc "quà tặng", nhưng thuật ngữ "buy off" xuất hiện như một cách nói giảm nói tránh khiêm tốn hơn, gợi ý về một kịch bản có đi có lại, theo đó khoản thanh toán được coi là một cách để "buy" sự hợp tác hoặc im lặng của người kia. Việc sử dụng từ "off" trong bối cảnh này cũng có khả năng liên quan đến cách trả hoa hồng hoặc phí cho một chuyên gia, chẳng hạn như một viên chức hoặc luật sư, cho các dịch vụ của họ. Khái niệm "mua chuộc" ai đó có thể được coi là một cách để trả ơn "service" của họ trong một vấn đề cụ thể, cho dù dịch vụ đó là sự hợp tác, im lặng hay đơn giản là hoàn thành một kết quả mong muốn. Trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ "buy off" vẫn thường được sử dụng để mô tả việc đưa hối lộ hoặc trả ơn để đạt được lợi thế hoặc ngăn chặn những kết quả tiêu cực, mặc dù nó cũng đã có nhiều ứng dụng ẩn dụ hơn trong các lĩnh vực như quan hệ công chúng và đàm phán, nơi mà ý tưởng "mua chuộc" lời chỉ trích hoặc mối quan tâm của một cá nhân có thể được coi là một cách để giảm thiểu sự công khai tiêu cực hoặc giải quyết xung đột.

namespace
Ví dụ:
  • The company offered a wealthy competitor a large bribe to buy off their partnership and leave the market.

    Công ty đã hối lộ một đối thủ cạnh tranh giàu có một khoản tiền lớn để mua lại quan hệ đối tác của họ và rời khỏi thị trường.

  • The politician was accused of buying off a group of voters with promises of future benefits.

    Chính trị gia này bị cáo buộc mua chuộc một nhóm cử tri bằng lời hứa về những lợi ích trong tương lai.

  • The whistleblower threatened to expose the corporation's wrongdoings unless they were bought off with a settlement.

    Người tố giác đe dọa sẽ vạch trần hành vi sai trái của công ty nếu không được đền bù bằng một thỏa thuận.

  • The athlete was caught using performance-enhancing drugs and was able to avoid further punishment by buying off the testing authorities.

    Vận động viên này đã bị phát hiện sử dụng thuốc tăng cường hiệu suất và có thể tránh được hình phạt tiếp theo bằng cách mua chuộc cơ quan kiểm tra.

  • The mafia demanded protection money from local businesses, which led to many being forced to buy off their intimidation.

    Mafia yêu cầu tiền bảo kê từ các doanh nghiệp địa phương, khiến nhiều doanh nghiệp buộc phải trả giá bằng sự đe dọa của chúng.

  • The heir apparent tried to buy off his older brother's loyalty with generous gifts, hoping to secure his inheritance.

    Người thừa kế đã cố gắng mua chuộc lòng trung thành của anh trai mình bằng những món quà hậu hĩnh, với hy vọng đảm bảo được quyền thừa kế.

  • The corrupt official was caught accepting bribes and was forced to resign after failing to buy off any potential consequences.

    Viên chức tham nhũng bị phát hiện nhận hối lộ và buộc phải từ chức sau khi không thể khắc phục bất kỳ hậu quả tiềm tàng nào.

  • The undercover agent managed to buy off a drug cartel's leaders and infiltrate their organization in exchange for leniency.

    Một điệp viên ngầm đã mua chuộc được những tên cầm đầu một băng đảng ma túy và thâm nhập vào tổ chức của chúng để đổi lấy sự khoan hồng.

  • The aristocrat was able to buy off the would-be assassin with a large sum of money and a promise of immunity.

    Vị quý tộc đã có thể mua chuộc được kẻ ám sát bằng một số tiền lớn và lời hứa miễn trừ.

  • The ailing executive promised to resign if the shareholders agreed to buy off their debt and prevent bankruptcy.

    Vị giám đốc điều hành đau yếu đã hứa sẽ từ chức nếu các cổ đông đồng ý mua lại khoản nợ của họ và ngăn chặn tình trạng phá sản.