tính từ, adv
ngoài sân khấu; sau sân khấu
ngoài sân khấu
/ˈmeɪl bɒm//ˈmeɪl bɑːm/"Offstage" là sự kết hợp của hai từ: "off" và "stage". Từ "off" chỉ sự tách biệt hoặc khoảng cách, trong khi "stage" chỉ sân khấu nâng cao nơi diễn viên biểu diễn. Thuật ngữ "offstage" xuất hiện vào thế kỷ 18, trong thời kỳ phát triển của sân khấu hiện đại, như một cách để mô tả các khu vực xung quanh sân khấu nơi diễn viên có thể chờ, thay trang phục hoặc chuẩn bị cho màn ra mắt. Thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm tất cả các không gian phía sau khu vực sân khấu có thể nhìn thấy. Về cơ bản, "offstage" chỉ các khu vực bị che khuất khỏi tầm nhìn của khán giả, biểu thị sự tách biệt rõ ràng khỏi thế giới của vở kịch.
tính từ, adv
ngoài sân khấu; sau sân khấu
a small bomb that is sent to somebody hidden in a letter that explodes when the envelope is opened
một quả bom nhỏ được gửi cho ai đó giấu trong một lá thư sẽ phát nổ khi phong bì được mở ra
Nữ diễn viên chính bị bệnh và được thay thế bằng một diễn viên đóng thế có màn trình diễn xuất sắc ngoài sân khấu.
Đạo diễn đã hướng dẫn chi tiết cho đoàn làm phim về những thay đổi trong cảnh quay có thể diễn ra suôn sẻ ngoài sân khấu.
Micrô của ca sĩ bị trục trặc trong buổi biểu diễn, nhưng ca sĩ hát bè đã xử lý giọng hát ngoài sân khấu một cách hoàn hảo.
Người quản lý sân khấu đảm bảo mọi đạo cụ đều được đặt đúng vị trí bên ngoài sân khấu để tránh mọi sự cố xảy ra trên sân khấu.
Người điều khiển đèn rọi làm mờ ánh sáng ngoài sân khấu để báo hiệu tiết mục kết thúc và chuẩn bị cho khán giả nghỉ giải lao.
an extremely large number of email messages that are sent to somebody
một số lượng cực lớn các email được gửi đến ai đó
All matches