Định nghĩa của từ goof off

goof offphrasal verb

làm trò hề

////

Thuật ngữ "goof off" ban đầu dùng để chỉ những nhân viên trong nhà máy cố tình làm chậm hoặc ngắt quãng công việc của họ để gây nhầm lẫn và trì hoãn sản xuất. Từ "goof" trong ngữ cảnh này có nghĩa là phạm lỗi hoặc sai lầm, và cụm từ "goofing around" được sử dụng để mô tả những lỗi cố ý như vậy. Do đó, "goofing off" đã trở thành một cách để mô tả những công nhân cố tình lãng phí thời gian và tài nguyên. Thuật ngữ này sớm lan rộng ra ngoài bối cảnh nhà máy và có nghĩa là bất kỳ hoạt động nào không hiệu quả, không có lợi hoặc không nghiêm túc, chẳng hạn như đắm chìm vào những trò tiêu khiển vặt vãnh hoặc chơi đùa.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's boyfriend accused her of goofing off during their online learning session because she kept checking social media instead of paying attention to the lecture.

    Bạn trai của Sarah cáo buộc cô lơ là trong buổi học trực tuyến vì cô liên tục kiểm tra mạng xã hội thay vì chú ý nghe giảng.

  • The teacher caught Alex goofing off during the test by sending text messages on his phone.

    Giáo viên bắt gặp Alex đang lơ là trong giờ kiểm tra bằng cách gửi tin nhắn đến điện thoại của cậu.

  • John's boss threatened to dismiss him if he continued goofing off at work and not completing his tasks.

    Sếp của John đe dọa sẽ sa thải anh nếu anh tiếp tục lơ là trong công việc và không hoàn thành nhiệm vụ.

  • My little brother loves to goof off during family movie nights by making silly faces and noises.

    Em trai tôi thích đùa nghịch trong những đêm xem phim cùng gia đình bằng cách làm những khuôn mặt và tiếng động ngớ ngẩn.

  • Linda's coworkers complained that she wasting company time by goofing off on the internet instead of working on her assignments.

    Các đồng nghiệp của Linda phàn nàn rằng cô ấy lãng phí thời gian của công ty bằng cách lang thang trên Internet thay vì làm bài tập.

  • The students were goofing off during the school assembly by passing notes and whispering to each other.

    Trong buổi họp toàn trường, học sinh đã đùa giỡn bằng cách chuyền giấy và thì thầm với nhau.

  • The teacher caught the entire class goofing off during the quiz by chatting and laughing in their desks instead of answering the questions.

    Giáo viên bắt gặp cả lớp đang đùa giỡn trong giờ kiểm tra bằng cách trò chuyện và cười đùa trên bàn thay vì trả lời câu hỏi.

  • Michael's parents were angry because he was goofing off during his virtual tutoring session, not taking it seriously.

    Bố mẹ Michael tức giận vì cậu bé lơ là trong buổi học trực tuyến và không nghiêm túc.

  • The team leader scolded Mark for goofing off during the team meeting, not participating in the discussion.

    Trưởng nhóm đã mắng Mark vì lơ là trong cuộc họp nhóm và không tham gia thảo luận.

  • During the office party, Steve's colleagues caught him goofing off by playing games on his laptop instead of enjoying the celebrations.

    Trong bữa tiệc văn phòng, các đồng nghiệp của Steve bắt gặp anh đang chơi game trên máy tính xách tay thay vì tận hưởng bữa tiệc.