danh từ
cổ tay áo (sơ mi, vét); cổ tay áo giả
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gấu vén lên, gấu lơ
không mất tiền, không phải trả tiền
danh từ
cái tát, cái bạt tai
cú đấm, cú thoi, quả thụi
dở đấm dở đá với nhau
cổ tay áo
/kʌf//kʌf/Từ "cuff" bắt nguồn từ "hoftha" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "ôm". Thuật ngữ này ban đầu được dùng để chỉ ống tay áo bó sát trên áo sơ mi hoặc áo khoác của nam giới, bao quanh cổ tay, tương tự như cách một người ôm cổ tay của họ. Cách sử dụng này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ "cuff" được dùng để chỉ nếp gấp vải lót ở cuối ống quần được cài quanh mắt cá chân bằng một chiếc cúc hoặc một chiếc khóa bấm. Cách sử dụng này dường như xuất hiện như một cách để ngăn quần tuột khỏi mắt cá chân của người mặc. Ngày nay, từ "cuff" thường được liên tưởng đến vòng đeo tay và ống tay áo, nhưng nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ của nó minh họa cho ý nghĩa lịch sử rộng hơn của nó như một thuật ngữ dùng để chỉ bất kỳ loại trang phục hoặc phụ kiện nào ôm, bao quanh hoặc cài chặt một bộ phận cơ thể theo cách bảo vệ chặt chẽ.
danh từ
cổ tay áo (sơ mi, vét); cổ tay áo giả
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gấu vén lên, gấu lơ
không mất tiền, không phải trả tiền
danh từ
cái tát, cái bạt tai
cú đấm, cú thoi, quả thụi
dở đấm dở đá với nhau
the lower end of a coat or shirt sleeve at the wrist
đầu dưới của áo khoác hoặc tay áo sơ mi ở cổ tay
cổ áo và cổ tay áo bằng ren trắng
handcuffs (= a pair of metal rings joined by a chain, used for holding the wrists of a prisoner together)
còng tay (= một cặp vòng kim loại được nối bằng dây xích, dùng để giữ cổ tay của tù nhân lại với nhau)
the bottom of the leg of a pair of trousers that has been folded over on the outside
phần dưới ống quần của một chiếc quần đã được gấp ở bên ngoài
a light hit with an open hand
một cú đánh nhẹ bằng một bàn tay mở
đưa cho ai một chiếc còng thân thiện
All matches