Định nghĩa của từ bump off

bump offphrasal verb

đập vỡ

////

Cụm từ "bump off" là một thuật ngữ lóng bắt nguồn từ môn đua ngựa. Vào những năm 1800, khi những người đua ngựa va chạm với ngựa của nhau trong một cuộc đua, họ sẽ nói rằng ngựa của họ đã bị "đâm" hoặc "bị đánh bật ra". Cụm từ này có nghĩa là "loại bỏ bằng vũ lực" hoặc "ám sát" trong bối cảnh hoạt động tội phạm. Vào cuối những năm 1800, "bump off" đã được sử dụng làm thuật ngữ lóng để chỉ tội giết người ở Hoa Kỳ, đặc biệt là ở các khu vực thành thị. Việc sử dụng "bump off" liên quan đến tội phạm bạo lực đã được phổ biến vào đầu thế kỷ 20 bởi các tác giả như Dashiell Hammett và Raymond Chandler, những người đã viết tiểu thuyết trinh thám lấy bối cảnh ở các môi trường đô thị khắc nghiệt. Việc họ sử dụng tiếng lóng đầy màu sắc, bao gồm "bump off," đã giúp định hình cảm giác về phong cách thám tử cứng rắn đã trở thành một thể loại phổ biến trong văn hóa đại chúng. Ngày nay, "bump off" vẫn là một thuật ngữ lóng phổ biến để chỉ tội giết người, đặc biệt là trong cách sử dụng không chính thức hoặc thông tục. Mặc dù một số người có thể thấy khó chịu, thuật ngữ này là một phần của tiếng lóng tiếng Anh phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ và cung cấp cái nhìn sâu sắc về bối cảnh xã hội và văn hóa mà nó đã được sử dụng theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • The suspect was accused of bumping off his business partner in a greedy scheme to take over the company.

    Nghi phạm bị cáo buộc đã giết chết đối tác kinh doanh của mình trong một âm mưu tham lam nhằm chiếm đoạt công ty.

  • The detective interviewed witnesses who had seen the victim being walked to his car and then bumping off.

    Thám tử đã phỏng vấn những nhân chứng nhìn thấy nạn nhân bị đưa đến xe ô tô rồi bỏ chạy.

  • The assassin used a remote-controlled device to bump off his target from afar.

    Kẻ ám sát đã sử dụng một thiết bị điều khiển từ xa để tiêu diệt mục tiêu từ xa.

  • The murder weapon, a blunt object, was found next to the victim's body, suggesting that he had been bumping off.

    Hung khí gây án là một vật cùn, được tìm thấy bên cạnh thi thể nạn nhân, cho thấy nạn nhân đã dùng dao đâm người.

  • The hitman's reputation preceded him as the go-to guy for bumping off high-profile targets.

    Danh tiếng của sát thủ này bắt nguồn từ việc hắn là người chuyên giết những mục tiêu cấp cao.

  • The victim's girlfriend reported that he had received a series of threatening messages before being bumping off.

    Bạn gái của nạn nhân cho biết anh ta đã nhận được một loạt tin nhắn đe dọa trước khi giết người.

  • The police suspected foul play after discovering that the victim's death had all the hallmarks of a typical bump-off.

    Cảnh sát nghi ngờ có hành vi phạm tội sau khi phát hiện cái chết của nạn nhân có đầy đủ dấu hiệu của một vụ giết người thông thường.

  • The investigator analyzed the CCTV footage and found something that they believed was the decisive moment when the perpetrator bumped off the victim.

    Điều tra viên đã phân tích đoạn phim giám sát và tìm thấy điều mà họ tin là khoảnh khắc quyết định khi thủ phạm giết chết nạn nhân.

  • The investigation took a surprising turn as the real mastermind responsible for bumping off multiple individuals got caught.

    Cuộc điều tra có bước ngoặt bất ngờ khi kẻ chủ mưu thực sự giết nhiều người đã bị bắt.

  • The autopsy revealed that the victim had been bumping off by a single blow to the head before later being staged as a suicide.

    Kết quả khám nghiệm tử thi cho thấy nạn nhân đã bị đánh một cú duy nhất vào đầu trước khi được dàn dựng thành một vụ tự tử.