Định nghĩa của từ doze off

doze offphrasal verb

giảm mười hai

////

Nguồn gốc của cụm từ "doze off" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 trong tiếng Anh. Bản thân thuật ngữ "doze" được cho là bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "d� Frieda", có nghĩa là "ngủ". Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển thành "dōsan" trong tiếng Anh trung đại, có nghĩa là "ngủ trưa". Cụm động từ "doze off" kết hợp động từ "doze" với giới từ "off", về cơ bản có nghĩa là "ngủ thiếp đi". Vào giữa thế kỷ 19, cụm từ "doze off" đã trở nên phổ biến như một cách để mô tả hành động dần dần và yên bình khi chìm vào giấc ngủ, thường là trong trạng thái buồn ngủ hoặc nửa tỉnh nửa mê. Cụm từ này thường được sử dụng ngày nay để mô tả một người đang chìm vào giấc ngủ hoặc vừa mới chìm vào giấc ngủ, đặc biệt là khi họ đang ở trong một bối cảnh thư giãn hoặc yên tĩnh. Từ "off" trong cụm động từ giúp nhấn mạnh trạng thái ngủ hoàn toàn, như trong "ngủ thiếp đi hoàn toàn". Vì vậy, lần tới khi bạn chuẩn bị ngủ trưa, bạn có thể nói "I'm going to doze off now!" và tận hưởng trạng thái yên bình và thư thái mà một giấc ngủ ngon mang lại.

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at work, Emma dozed off in her chair during a meeting.

    Sau một ngày dài làm việc, Emma ngủ gật trên ghế trong cuộc họp.

  • The baby in the next room dozed off to the sound of his mother's lullaby.

    Em bé ở phòng bên cạnh ngủ thiếp đi vì tiếng hát ru của mẹ.

  • The elderly man in the hospital room dozed off with an oxygen mask covering his face.

    Người đàn ông lớn tuổi trong phòng bệnh ngủ thiếp đi với mặt nạ dưỡng khí che kín mặt.

  • Maria dozed off at the beach, feeling the warmth of the sun and the sound of the waves.

    Maria ngủ thiếp đi trên bãi biển, cảm nhận hơi ấm của mặt trời và âm thanh của sóng biển.

  • The train passenger in the compartment next to mine is dozing off, his snoring echoing through the space.

    Hành khách trên tàu ở toa bên cạnh tôi đang ngủ gật, tiếng ngáy của anh ta vang vọng khắp không gian.

  • The teenage boy dozed off during his history class, his head dropping heavily onto his desk.

    Cậu thiếu niên ngủ gật trong giờ học lịch sử, đầu gục xuống bàn một cách nặng nề.

  • After a heavy lunch, the manager of the restaurant dozed off behind his desk, taking a short nap.

    Sau bữa trưa thịnh soạn, người quản lý nhà hàng ngủ gật sau bàn làm việc và chợp mắt một lát.

  • The airplane passenger dozed off mid-flight, remaining asleep for the majority of the journey.

    Hành khách trên máy bay ngủ gật giữa chừng và ngủ trong suốt phần lớn thời gian của chuyến bay.

  • The cat on the windowsill dozed off, curling into a ball and purring softly.

    Con mèo trên bệ cửa sổ ngủ gật, cuộn tròn lại và kêu gừ nhẹ.

  • The grandfather in the living room dozed off in his armchair, the TV still on and playing softly in the background.

    Ông nội đang ngủ gật trên ghế bành trong phòng khách, TV vẫn bật và phát nhạc nhẹ nhàng ở phía sau.

Từ, cụm từ liên quan