Định nghĩa của từ ease off

ease offphrasal verb

nhẹ nhàng

////

Cụm từ "ease off" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 trong bối cảnh điều khiển và điều hướng ngựa và xe ngựa. Ban đầu, nó ám chỉ hành động thúc giục một con ngựa hoặc một nhóm ngựa chạy chậm lại, thường bằng cách kéo dây cương hoặc sử dụng lệnh bằng lời nói. Nguồn gốc của từ "ease" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và biểu thị sự thư giãn hoặc thoải mái. Từ "off" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "æfen", có nghĩa là "đi xa", biểu thị hành động di chuyển hoặc loại bỏ thứ gì đó. Trong bối cảnh xe ngựa kéo, người đánh xe hoặc tài xế sẽ hướng dẫn những con ngựa "ease off" chạy chậm lại khi chúng đến gần những khúc cua hẹp, đặc biệt là nếu toa xe hoặc khoang hành khách không cân bằng hoặc nặng. "Ease off" cũng có nghĩa là chạy chậm lại để đảm bảo sự thoải mái và an toàn cho cả ngựa và hành khách. Ý nghĩa của "ease off" đã mở rộng ra ngoài ngữ cảnh theo nghĩa đen của việc điều khiển ngựa, và ngày nay nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để khuyến khích mọi người thư giãn, giảm tốc độ hoặc giảm cường độ, thường là trong những tình huống mà việc thở ra hoặc bùng nổ năng lượng sẽ gây khó chịu hoặc gây hại. Ý nghĩa này đã được đưa vào nhiều ngành nghề và lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như xây dựng, kỹ thuật và thể thao, nơi mà việc chỉ đạo mọi người hoặc thiết bị đến "ease off" là rất quan trọng đối với sự an toàn và hiệu quả.

namespace
Ví dụ:
  • The driver eased off the accelerator as they approached the traffic lights.

    Người lái xe nhả chân ga khi họ đến gần đèn giao thông.

  • The train conductor asked passengers to ease off the doors as the train was coming to a stop.

    Người soát vé tàu yêu cầu hành khách nhẹ nhàng bước ra khỏi cửa khi tàu sắp dừng lại.

  • The athlete eased off the pace in the final stretch of the race to conserve energy.

    Vận động viên này đã giảm tốc độ ở chặng đua cuối cùng để tiết kiệm năng lượng.

  • After a long day of work, I decided to ease off the caffeine and switch to herbal tea.

    Sau một ngày làm việc dài, tôi quyết định giảm lượng caffeine và chuyển sang uống trà thảo mộc.

  • The surgeon advised the patient to ease off the painkillers as their condition had begun to improve.

    Bác sĩ phẫu thuật khuyên bệnh nhân ngừng dùng thuốc giảm đau vì tình trạng của họ đã bắt đầu cải thiện.

  • The coach advised his players to ease off the pressure and pass the ball more consistently.

    Huấn luyện viên khuyên các cầu thủ của mình nên giảm bớt áp lực và chuyền bóng đều đặn hơn.

  • The chef suggested that the guests ease off the salt and pepper to enjoy the full flavour of the dish.

    Đầu bếp gợi ý rằng thực khách nên giảm bớt muối và hạt tiêu để thưởng thức trọn vẹn hương vị của món ăn.

  • The physiotherapist instructed the patient to ease off the weight lifting exercises due to a strain in the muscles.

    Chuyên gia vật lý trị liệu hướng dẫn bệnh nhân giảm bớt các bài tập nâng tạ do cơ bị căng.

  • As the storm subsided, the sailor eased off the sails to adjust to the calmer waters.

    Khi cơn bão tan, người thủy thủ thả buồm chậm lại để thích nghi với vùng nước lặng hơn.

  • The manager instructed the sales team to ease off the promotional efforts as the products were already in high demand.

    Người quản lý đã chỉ thị cho đội ngũ bán hàng giảm bớt các nỗ lực quảng cáo vì nhu cầu về sản phẩm đã cao.