Định nghĩa của từ cool down

cool downphrasal verb

làm mát

////

Thuật ngữ "cool down" bắt nguồn từ bối cảnh thể thao và điền kinh. Thuật ngữ này đề cập đến quá trình hạ dần nhiệt độ cơ thể và nhịp tim sau khi tập luyện hoặc thi đấu cường độ cao. Vào những năm 1920, khi cụm từ này lần đầu tiên xuất hiện, các vận động viên sẽ hạ nhiệt bằng cách đi bộ thư giãn hoặc chạy bộ với tốc độ dễ dàng hơn so với khi đang thi đấu chính. Điều này giúp ngăn ngừa tình trạng nhiệt độ cơ thể giảm đột ngột, được gọi là tăng thân nhiệt, có thể dẫn đến chóng mặt, ngất xỉu hoặc say nắng. Khi tầm quan trọng của việc khởi động và hạ nhiệt được hiểu rộng rãi hơn, "cool down" đã mô tả phần quan trọng này của bất kỳ thói quen tập thể dục nào, giúp các vận động viên phục hồi một cách nhẹ nhàng và an toàn sau hoạt động gắng sức. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng không chỉ trong thể thao mà còn trong các bối cảnh khác, chẳng hạn như nấu ăn hoặc công nghệ, khi nó đề cập đến việc giảm tốc độ hoặc cường độ của một quá trình để ngăn ngừa tổn thương hoặc kiệt sức.

namespace

to become cool or cooler

trở nên mát mẻ hoặc mát mẻ hơn

Ví dụ:
  • We cooled off with a swim in the lake.

    Chúng tôi giải nhiệt bằng cách bơi ở hồ.

  • He went for a swim to cool off.

    Anh ấy đi bơi để giải nhiệt.

to become calm, less excited or less enthusiastic

trở nên bình tĩnh, ít phấn khích hoặc ít nhiệt tình hơn

Ví dụ:
  • I think you should wait until she's cooled down a little.

    Tôi nghĩ bạn nên đợi cho đến khi cô ấy bình tĩnh lại một chút.

Ví dụ bổ sung:
  • He's cooled down somewhat since this morning,

    Anh ấy đã bình tĩnh lại phần nào kể từ sáng nay,

  • Let things cool off for a while.

    Hãy để mọi thứ nguội đi một lúc.

to slow down or decrease

làm chậm lại hoặc giảm bớt

Ví dụ:
  • Growth in the market has started to cool down.

    Sự tăng trưởng trên thị trường đã bắt đầu chậm lại.