danh từ
giấy
to paper a room: dán giấy một căn buồng
ruled paper: giấy kẻ
(số nhiều) giấy tờ, giấy má (giấy chứng minh, hồ sơ...)
to show one's papers: trình giấy tờ
báo
daily paper: báo hằng ngày
weekly paper: báo hằng tuần
sporting paper: báo thể dục thể thao
ngoại động từ
dán giấy lên
to paper a room: dán giấy một căn buồng
ruled paper: giấy kẻ
bọc giấy, gói bằng giấy
to show one's papers: trình giấy tờ
cung cấp giấy
daily paper: báo hằng ngày
weekly paper: báo hằng tuần
sporting paper: báo thể dục thể thao