Định nghĩa của từ carbon paper

carbon papernoun

giấy than

/ˈkɑːbən peɪpə(r)//ˈkɑːrbən peɪpər/

Thuật ngữ "carbon paper" có nguồn gốc từ cuối những năm 1800 khi công nghệ in ấn gọi là sao chép than trở nên phổ biến. Sao chép than liên quan đến việc sử dụng một loại giấy đặc biệt gọi là giấy than, được kẹp giữa hai tờ giấy thông thường. Khi một người viết sử dụng bút hoặc máy đánh chữ trên tờ trên cùng, hình ảnh từ các ký tự được in hoặc viết sẽ được ép lên giấy than, để lại một bản sao được chuyển sang tờ dưới cùng. Từ "carbon" được sử dụng để chỉ thành phần hóa học của giấy, có chứa một lớp phủ được làm từ hỗn hợp các vật liệu có hàm lượng carbon cao, chẳng hạn như carbon khoáng và muội đèn. Lớp phủ carbon trên giấy cho phép tạo ra một bản sao chất lượng cao, vì nó nắm bắt được các chi tiết và các điểm tinh tế hơn của tài liệu hoặc văn bản gốc. Việc sử dụng giấy than không còn phổ biến nữa khi công nghệ sao chép hiện đại ra đời, chẳng hạn như photocopy và in kỹ thuật số, nhưng nó vẫn là một hiện vật lịch sử trong thế giới đồ dùng văn phòng và công nghệ in ấn. Ngày nay, giấy than cổ có thể được tìm thấy như những món đồ sưu tầm và một số doanh nghiệp vẫn sử dụng máy sao chép than cho các mục đích đặc biệt như in phiếu bầu và lưu trữ.

namespace
Ví dụ:
  • As I filled out the forms at the bank, I placed a sheet of carbon paper between the original and the copy to ensure that both documents had accurate information.

    Khi tôi điền vào các mẫu đơn tại ngân hàng, tôi đặt một tờ giấy than giữa bản gốc và bản sao để đảm bảo rằng cả hai tài liệu đều có thông tin chính xác.

  • In the days before computers, carbon paper was a common office supply used to make multiple copies of a document simultaneously.

    Vào thời kỳ trước khi có máy tính, giấy than là vật dụng văn phòng phổ biến dùng để sao chép nhiều bản sao của một tài liệu cùng lúc.

  • The old-fashioned typewriter I found in my grandmother's attic still had a roll of carbon paper tucked inside, a reminder of a time when technology was not as advanced.

    Chiếc máy đánh chữ kiểu cũ mà tôi tìm thấy trên gác xép của bà tôi vẫn còn một cuộn giấy than bên trong, gợi nhớ về thời mà công nghệ chưa tiên tiến như bây giờ.

  • When signing multiple contracts, some people still use carbon paper to make certain that all documents contain the same information.

    Khi ký nhiều hợp đồng, một số người vẫn sử dụng giấy than để đảm bảo rằng tất cả các tài liệu đều chứa thông tin giống nhau.

  • Carbon paper was a game-changer in the business world, allowing for fast and accurate duplication of important documents.

    Giấy than là một sản phẩm đột phá trong thế giới kinh doanh, cho phép sao chép nhanh chóng và chính xác các tài liệu quan trọng.

  • Although it's become obsolete in many settings, I still remember the distinctive sound of a pen sliding across carbon paper.

    Mặc dù nó đã trở nên lỗi thời ở nhiều nơi, tôi vẫn nhớ âm thanh đặc trưng của tiếng bút lướt trên giấy than.

  • In the past, carbon paper was considered a valuable commodity, as it allowed for efficient document duplication and reduced the need for paper.

    Trước đây, giấy than được coi là một mặt hàng có giá trị vì nó cho phép sao chép tài liệu hiệu quả và giảm nhu cầu sử dụng giấy.

  • Some people still prefer using carbon paper for certain tasks, such as creating carbonless forms, as it eliminates the need for ink ribbons and reduces costs.

    Một số người vẫn thích sử dụng giấy than cho một số công việc nhất định, chẳng hạn như tạo biểu mẫu không cần giấy than, vì nó không cần dùng đến ruy băng mực và giảm chi phí.

  • In overloading the keyboard, it is common to see people reshuffling the keys and entering a few short messages, while some are busy stabbing typer keys more accurately on an old fashioned typewriter with a spare roll of carbon paper.

    Khi sử dụng bàn phím quá nhiều, chúng ta thường thấy mọi người xáo trộn các phím và nhập một vài tin nhắn ngắn, trong khi một số khác lại bận gõ phím chính xác hơn trên máy đánh chữ kiểu cũ bằng một cuộn giấy than dự phòng.

  • The term "carbon copy" is still used today as a synonym for duplicate or copy, a testament to the lasting impact of this once-ubiquitous office supply.

    Thuật ngữ "bản sao carbon" vẫn được sử dụng cho đến ngày nay như một từ đồng nghĩa với trùng lặp hoặc sao chép, minh chứng cho tác động lâu dài của loại văn phòng phẩm từng phổ biến này.