Định nghĩa của từ greaseproof paper

greaseproof papernoun

giấy chống thấm mỡ

/ˌɡriːspruːf ˈpeɪpə(r)//ˌɡriːspruːf ˈpeɪpər/

Thuật ngữ "greaseproof paper" bắt nguồn từ khả năng chống dầu mỡ của giấy, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến để đóng gói thực phẩm có chứa chất béo hoặc dầu, chẳng hạn như đồ nướng, pho mát và thịt. Tính chất chống dầu mỡ của giấy xuất phát từ lớp phủ được áp dụng cho một hoặc cả hai mặt của giấy, thường được làm bằng đất sét kaolin hoặc vật liệu tổng hợp như lớp phủ polyethylene hoặc silicat. Trước quá trình phủ, giấy thường được làm từ bột gỗ, được xử lý, tẩy trắng và sấy khô thành các tấm mỏng. Thuật ngữ "greaseproof" đã xuất hiện từ đầu thế kỷ 20 và đã trở thành một cụm từ phổ biến được sử dụng trong ngành bao bì thực phẩm để mô tả tính chất độc đáo của loại giấy này.

namespace
Ví dụ:
  • I line the bottom of my baking pans with greaseproof paper to prevent the cakes from sticking and make it easier to remove them.

    Tôi lót giấy chống thấm dầu vào đáy khuôn nướng để bánh không bị dính và dễ lấy ra hơn.

  • The pastry chef used several sheets of greaseproof paper to wrap each puff pastry turnover before baking them, ensuring a crisp texture and preventing them from sticking together.

    Thợ làm bánh đã sử dụng nhiều tờ giấy chống thấm mỡ để gói từng chiếc bánh ngàn lớp trước khi nướng, đảm bảo kết cấu giòn và không để chúng dính vào nhau.

  • When cooking bacon, I wrap each strip in a piece of greaseproof paper to catch the drippings and make clean-up a breeze.

    Khi nấu thịt xông khói, tôi gói từng dải thịt bằng một miếng giấy chống thấm mỡ để hứng nước nhỏ giọt và dễ vệ sinh hơn.

  • The butcher placed the joint of meat in a large piece of greaseproof paper before tying it with butcher's twine, sealing in the moisture and juices.

    Người bán thịt đặt miếng thịt vào một miếng giấy thấm mỡ lớn trước khi buộc chặt bằng dây buộc thịt, giữ chặt độ ẩm và nước thịt.

  • The baker used greaseproof paper to line the bottom and sides of her decorative cake tin, giving it a clean and polished finish.

    Người thợ làm bánh đã sử dụng giấy chống thấm mỡ để lót đáy và thành khuôn bánh trang trí, tạo cho khuôn vẻ sạch sẽ và bóng loáng.

  • To prevent the fish from sticking to the baking tray, the chef lined it with greaseproof paper and positioned the fillets on top, ensuring even cooking.

    Để tránh cá bị dính vào khay nướng, đầu bếp đã lót giấy chống thấm dầu mỡ và đặt các miếng phi lê lên trên, đảm bảo cá chín đều.

  • The confectioner used greaseproof paper to make individual cases for each chocolate truffle, making them easy to remove from the mould and wrapping them up as gifts.

    Người thợ làm bánh đã sử dụng giấy chống thấm mỡ để làm từng hộp đựng riêng cho từng viên sô cô la truffle, giúp bạn dễ dàng lấy chúng ra khỏi khuôn và gói lại làm quà tặng.

  • The caterers packed the sandwiches in boxes lined with greaseproof paper, preventing them from getting soggy and making them easy to stack and transport.

    Người phục vụ đóng gói bánh sandwich vào những chiếc hộp có lót giấy chống thấm mỡ, giúp bánh không bị ướt và dễ xếp chồng cũng như vận chuyển.

  • The food stylist wrapped each piece of food in greaseproof paper before arranging it on the table, giving the dishes a clean and crisp presentation.

    Chuyên gia ẩm thực gói từng món ăn bằng giấy chống thấm dầu trước khi xếp lên bàn, giúp món ăn được trình bày sạch sẽ và gọn gàng.

  • To keep the baked goods fresh for longer, the baker placed them in a bag made of greaseproof paper and a knot, preventing them from drying out and preserving the texture.

    Để giữ cho bánh nướng tươi lâu hơn, người thợ làm bánh sẽ cho bánh vào túi làm bằng giấy chống thấm mỡ và buộc chặt, giúp bánh không bị khô và giữ được kết cấu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches