Định nghĩa của từ document

documentnoun

văn kiện, tài liệu, tư liệu

/ˈdɒkjʊm(ə)nt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "document" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "documentum" có nghĩa là "learning" hoặc "instruction", và nó bắt nguồn từ động từ "docere", có nghĩa là "dạy" hoặc "trình bày". Vào thế kỷ 15, từ tiếng Latin "documentum" được mượn vào tiếng Anh trung đại dưới dạng "document", ban đầu có nghĩa là "teaching" hoặc "instruction". Theo thời gian, nghĩa của từ này đã thay đổi để chỉ một tuyên bố bằng văn bản hoặc in về các sự kiện, lập luận hoặc bằng chứng, thường được sử dụng để hỗ trợ hoặc chứng minh điều gì đó. Ngày nay, một tài liệu thường được hiểu là một hồ sơ viết chính thức hoặc chính thức, chẳng hạn như hợp đồng, báo cáo hoặc thư. Sự phát triển của từ "learning" hoặc "instruction" thành nghĩa cụ thể hơn là hồ sơ viết phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của giao tiếp bằng văn bản và lưu giữ hồ sơ trong nhiều khía cạnh của đời sống con người, bao gồm kinh doanh, chính phủ và học thuật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvăn kiện; tài liệu, tư liệu

type ngoại động từ

meaningchứng minh bằng tư liệu; dẫn chứng bằng tư liệu

meaningđưa ra tài liệu, cung cấp tư liệu

namespace

an official paper, book or electronic file that gives information about something, or that can be used as evidence or proof of something

giấy tờ, sách hoặc tập tin điện tử chính thức cung cấp thông tin về điều gì đó hoặc có thể được sử dụng làm bằng chứng hoặc bằng chứng về điều gì đó

Ví dụ:
  • Please read and sign the attached document.

    Vui lòng đọc và ký vào tài liệu đính kèm.

  • Please e-sign the document and email it back.

    Vui lòng ký điện tử vào tài liệu và gửi lại email.

  • This is an important legal document.

    Đây là một văn bản pháp luật quan trọng.

  • The child is identified only by the initial ‘M’ in court documents.

    Đứa trẻ chỉ được xác định bằng chữ ‘M’ đầu tiên trong các tài liệu của tòa án.

  • Keep your passport and other travel documents in a secure place.

    Giữ hộ chiếu và các giấy tờ thông hành khác của bạn ở nơi an toàn.

  • According to documents released yesterday, he was paid over £1 million last year.

    Theo các tài liệu được công bố ngày hôm qua, anh ấy đã được trả hơn 1 triệu bảng vào năm ngoái.

  • to publish/produce a document

    xuất bản/sản xuất một tài liệu

  • Copies of the relevant documents must be filed at court.

    Bản sao các tài liệu liên quan phải được nộp tại tòa án.

  • to table/submit a document

    để bàn/nộp một tài liệu

  • a leaked/forged document

    một tài liệu bị rò rỉ/giả mạo

  • a classified/confidential/secret document

    một tài liệu mật/bí mật/bí mật

  • a consultation/policy document

    một tài liệu tư vấn/chính sách

Ví dụ bổ sung:
  • A document signed abroad is as legally binding as one signed at home.

    Một văn bản được ký ở nước ngoài có tính ràng buộc về mặt pháp lý như một văn bản được ký ở trong nước.

  • This was the biggest leak of classified documents in American history.

    Đây là vụ rò rỉ tài liệu mật lớn nhất trong lịch sử nước Mỹ.

  • She admitted filing false tax documents.

    Cô thừa nhận đã nộp hồ sơ thuế giả.

  • He plans to submit the document as legal evidence.

    Ông dự định sẽ nộp tài liệu này làm bằng chứng pháp lý.

  • A draft budget document was tabled.

    Một tài liệu dự thảo ngân sách đã được lập bảng.

a computer file that contains text that has a name that identifies it

một tệp máy tính chứa văn bản có tên xác định nó

Ví dụ:
  • Save the document before closing.

    Lưu tài liệu trước khi đóng.

  • Click here to print your document.

    Bấm vào đây để in tài liệu của bạn.

  • a way to create and edit documents from a mobile device

    một cách để tạo và chỉnh sửa tài liệu từ thiết bị di động

  • an XML/a PDF document

    một tài liệu XML/PDF

  • I received a detailed document outlining the company's new proposal from my boss yesterday.

    Hôm qua tôi nhận được một tài liệu chi tiết nêu rõ đề xuất mới của công ty từ sếp của tôi.

Từ, cụm từ liên quan