danh từ
bản báo cáo; biên bản
to report someone's words: nói lại lời của ai
to report a meeting: thuật lại buổi mít tinh
bản tin, bản dự báo; phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh)
to report on (upon) something: báo cáo (tường trình) về vấn đề gì
tin đồn
to report for a broadcast: viết phóng sự cho đài phát thanh
to report for a newspaper: viết phóng sự cho một tờ báo
động từ
kể lại, nói lại, thuật lại
to report someone's words: nói lại lời của ai
to report a meeting: thuật lại buổi mít tinh
báo cáo, tường trình
to report on (upon) something: báo cáo (tường trình) về vấn đề gì
viết phóng sự (về vấn đề gì)
to report for a broadcast: viết phóng sự cho đài phát thanh
to report for a newspaper: viết phóng sự cho một tờ báo