Định nghĩa của từ tissue paper

tissue papernoun

giấy lụa

/ˈtɪʃuː peɪpə(r)//ˈtɪʃuː peɪpər/

Từ "tissue paper" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp "tissu", có nghĩa là "fabric" hoặc "vải dệt". Thuật ngữ "tissu" được dùng để mô tả một loại vải mỏng, tinh tế được làm bằng cách đan chéo và đan xen các sợi. Vào đầu thế kỷ 19, một phương pháp ép sợi thực vật giữa các con lăn để tạo ra các tấm mỏng, phẳng đã được phát triển. Ban đầu, những tấm này được gọi là "mulleneca" (giấy đúc) hoặc "giấy Trung Quốc" vì chúng rất giống với vải Trung Quốc tinh tế. Tuy nhiên, vào giữa thế kỷ 19, những tấm này bắt đầu được sản xuất trên quy mô lớn và chúng được đặt tên là "tissue paper" vì chúng giống với vải mỏng hoặc vải sợi đan xen. Thuật ngữ "khăn giấy" kết hợp với "giấy" nhấn mạnh bản chất mỏng manh và mỏng như giấy của giấy. Ngày nay, giấy lụa được sử dụng rộng rãi như một sản phẩm dùng một lần cho nhiều mục đích khác nhau, chẳng hạn như gói, đóng gói và lau chùi, do kết cấu mềm mại và khả năng thấm hút độ ẩm. Sản xuất giấy lụa thương mại đã trở thành một ngành công nghiệp phát triển mạnh mẽ, sử dụng nhiều loại vật liệu như bột gỗ, giấy tái chế và sợi thực vật như tre để sản xuất.

namespace
Ví dụ:
  • I always keep a box of tissue paper nearby in case I need to blow my nose.

    Tôi luôn để một hộp khăn giấy gần đó phòng khi cần xì mũi.

  • After wiping my hands on the towel, I reached for a fresh sheet of tissue paper to dry them properly.

    Sau khi lau tay bằng khăn, tôi lấy một tờ khăn giấy mới để lau khô tay.

  • The wedding reception had beautiful flower arrangements that were wrapped in delicate tissue paper to protect them during transportation.

    Tiệc cưới có những lẵng hoa đẹp được gói trong giấy lụa mỏng để bảo vệ chúng trong quá trình vận chuyển.

  • The restaurant served our meals with a small stack of tissue paper to dab away any excess oil or sauces.

    Nhà hàng phục vụ bữa ăn của chúng tôi kèm theo một chồng giấy ăn nhỏ để thấm bớt dầu mỡ hoặc nước sốt thừa.

  • The artist carefully wrapped the fragile sculpture in tissue paper before loading it into the cargo hold of the airplane.

    Nghệ sĩ đã cẩn thận bọc tác phẩm điêu khắc mỏng manh này bằng giấy lụa trước khi đưa nó vào khoang hàng hóa của máy bay.

  • She used several layers of tissue paper to line the gift box and keep it from being scratched or damaged.

    Cô ấy dùng nhiều lớp giấy lụa để lót hộp quà và bảo vệ hộp khỏi bị trầy xước hoặc hư hỏng.

  • When I heard the news, tears streamed down my face, and I reached for a handful of tissue paper to wipe them away.

    Khi nghe tin này, nước mắt tôi tuôn rơi, tôi phải lấy khăn giấy lau nước mắt.

  • The customer service representative handed me a box of tissue paper as a polite gesture after I sneezed loudly in the store.

    Nhân viên dịch vụ khách hàng đã đưa cho tôi một hộp khăn giấy như một cử chỉ lịch sự sau khi tôi hắt hơi rất to trong cửa hàng.

  • The florist placed a small bundle of tissue paper inside the vase to absorb any excess water and prevent the flowers from sustaining any damage.

    Người bán hoa đặt một bó giấy lụa nhỏ vào bên trong bình để thấm bớt nước thừa và tránh làm hỏng hoa.

  • The newborn baby's delicate skin was gently swaddled in several layers of tissue paper to keep it warm and prevent irritation.

    Làn da mỏng manh của trẻ sơ sinh được quấn nhẹ nhàng bằng nhiều lớp giấy mỏng để giữ ấm và tránh bị kích ứng.