Định nghĩa của từ blotting paper

blotting papernoun

giấy thấm

/ˈblɒtɪŋ peɪpə(r)//ˈblɑːtɪŋ peɪpər/

Từ "blotting paper" có nguồn gốc từ thế kỷ 18 khi nó được dùng để mô tả một loại giấy dùng trong quá trình thấm mực. Trước khi phát minh ra máy đánh chữ, nhiều tài liệu được viết bằng tay bằng mực và mực thường bị lem hoặc loang ra sau khi mực được bôi lên giấy. Giấy thấm, thường được làm từ vật liệu thấm hút như vải lanh hoặc cotton, được đặt lên trên chữ viết để thấm bất kỳ lượng mực thừa nào và ngăn không cho mực bị nhòe. Theo thời gian, việc sử dụng giấy thấm đã phát triển để bao gồm nhiều ứng dụng khác nhau ngoài việc thấm mực, bao gồm phân tích khoa học, bảo quản tác phẩm nghệ thuật và thiết kế đồ họa. Ngày nay, giấy thấm vẫn được sử dụng trong một số ngành công nghiệp, từ khoa học pháp y đến nghệ thuật đồ họa, nhờ sự kết hợp độc đáo giữa khả năng thấm hút và độ bền. Tóm lại, từ "blotting paper" có một lịch sử phong phú và tiếp tục phục vụ mục đích quan trọng trong nhiều lĩnh vực.

namespace
Ví dụ:
  • As the chemist mixed the chemicals in the beaker, she blotted the spills on the table with blotting paper to prevent them from spreading.

    Khi nhà hóa học trộn các chất hóa học trong cốc, cô ấy thấm những chất đổ ra trên bàn bằng giấy thấm để ngăn chúng lan ra.

  • The laboratory assistant used blotting paper to soak up the ink that had leaked from the test tube during the experiment.

    Trợ lý phòng thí nghiệm đã sử dụng giấy thấm để thấm hết mực chảy ra từ ống nghiệm trong quá trình thí nghiệm.

  • The author carefully placed the blotting paper onto the spot of moisture on the old manuscript to prevent further damage.

    Tác giả đã cẩn thận đặt tờ giấy thấm lên chỗ ẩm trên bản thảo cũ để tránh hư hỏng thêm.

  • The illustrator used blotting paper to blot the excess water off the ink pad, ensuring that the lines and shapes were crisp and precise.

    Người minh họa đã sử dụng giấy thấm để thấm bớt nước thừa trên miếng mực, đảm bảo các đường nét và hình khối sắc nét và chính xác.

  • In order to preserve the sensitive document, the archivist placed blotting paper in between each page to absorb any moisture from the ages.

    Để bảo quản tài liệu nhạy cảm này, người lưu trữ đã đặt giấy thấm giữa mỗi trang để thấm bớt độ ẩm từ lâu.

  • The classroom teacher used blotting paper to dry the smudged spot on the student's forehead, caused by the drop of water from the air conditioner.

    Giáo viên chủ nhiệm lớp đã dùng giấy thấm để lau vết bẩn trên trán của học sinh do nước từ máy điều hòa rơi vào.

  • The gardener noticed a water stain on the vintage postcard and grabbed the blotting paper to absorb the excess moisture, preventing further damage.

    Người làm vườn nhận thấy vết nước trên tấm bưu thiếp cổ và lấy giấy thấm để thấm bớt độ ẩm dư thừa, ngăn ngừa hư hỏng thêm.

  • The artist used blotting paper to delicately blot the excess ink from the tip of the brush, keeping the lines as thin as possible.

    Nghệ sĩ đã sử dụng giấy thấm để nhẹ nhàng thấm bớt phần mực thừa ở đầu cọ, giữ cho các đường nét càng mỏng càng tốt.

  • The mansion owner used blotting paper to absorb the floodwater from one of the marble floors, preventing further water damage.

    Chủ sở hữu biệt thự đã sử dụng giấy thấm để thấm nước ngập từ một trong những sàn đá cẩm thạch, ngăn ngừa thiệt hại do nước gây ra.

  • The librarian carefully arranged the blotting paper between the pages of the rare book she was handling, taking special care not to let them dampen or deform the delicate pages.

    Người thủ thư cẩn thận xếp giấy thấm giữa các trang sách quý mà cô đang cầm, đặc biệt chú ý không để giấy thấm làm ẩm hoặc biến dạng những trang sách mỏng manh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches