Định nghĩa của từ tracing paper

tracing papernoun

giấy can

/ˈtreɪsɪŋ peɪpə(r)//ˈtreɪsɪŋ peɪpər/

Thuật ngữ "tracing paper" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 do nhu cầu ngày càng tăng đối với các vật liệu dùng trong bản vẽ và bản vẽ kiến ​​trúc. Trước khi phát minh ra giấy can, người vẽ bản vẽ và kiến ​​trúc sư đã sử dụng một kỹ thuật gọi là "đâm thủng và can thiệp", trong đó họ sẽ đục một thiết kế lên một tờ giấy rồi xếp chồng lên trên một bản vẽ mới, sạch sẽ để can thiệp vào đường viền. Quá trình tốn nhiều công sức này được hiểu là có một số nhược điểm, chẳng hạn như làm méo đường viền và khó cố định vị trí của các đường đã can thiệp. Để ứng phó, một vật liệu mới đã được phát triển giúp quá trình này dễ dàng và chính xác hơn. Vật liệu này, được gọi là giấy dầu can thiệp, được làm từ giấy dầu ngựa được xử lý bằng hồ và axit để trở nên trong suốt một phần. Tuy nhiên, giấy dầu can thiệp rất đắt và khó sản xuất, hạn chế khả năng tiếp cận của các công ty và trường học nhỏ hơn. Để làm cho vật liệu này có giá cả phải chăng hơn và phổ biến rộng rãi hơn, các nhà sản xuất ban đầu đã bắt đầu sử dụng giấy lụa làm từ bột gỗ được xử lý bằng hồ và phấn. Kết quả là một loại giấy can rẻ hơn, sản xuất nhanh hơn mà chúng ta vẫn sử dụng cho đến ngày nay, thường được gọi là giấy da can. Mặc dù khác biệt đáng kể so với "giấy da can" ban đầu, thuật ngữ "tracing paper" vẫn được sử dụng phổ biến, rất có thể là do tính dễ nhận biết và liên quan đến mục đích ban đầu của vật liệu. Tóm lại, thuật ngữ "tracing paper" là kết quả của quá trình phát triển lịch sử của vật liệu vẽ, phản ánh sự tiến hóa của công nghệ và nhu cầu thay đổi của người soạn thảo và kiến ​​trúc sư khi lĩnh vực này phát triển và mở rộng.

namespace
Ví dụ:
  • The architect used tracing paper to create a detailed design for the new building.

    Kiến trúc sư đã sử dụng giấy nến để tạo ra thiết kế chi tiết cho tòa nhà mới.

  • The artist traced the outlines of a flower onto tracing paper, then carefully painted inside the lines.

    Nghệ sĩ đã phác họa hình dáng của một bông hoa lên giấy nến, sau đó cẩn thận tô màu bên trong các đường nét.

  • The teacher handed out tracing paper to her students as they practiced writing letters and numbers.

    Cô giáo phát giấy can cho học sinh để các em luyện viết chữ cái và số.

  • The fashion designer used tracing paper to create a pattern for a dress before cutting the fabric.

    Nhà thiết kế thời trang đã sử dụng giấy nến để tạo mẫu cho chiếc váy trước khi cắt vải.

  • The illustrator traced an image from a reference book onto tracing paper, then colored it differently to fit the style of the book she was working on.

    Người họa sĩ minh họa đã vẽ lại hình ảnh từ một cuốn sách tham khảo lên giấy can, sau đó tô màu khác nhau để phù hợp với phong cách của cuốn sách mà cô ấy đang thực hiện.

  • The architect used tracing paper to overlay two different building plans, helping her visualize which one would work better.

    Kiến trúc sư đã sử dụng giấy nến để chồng hai bản thiết kế tòa nhà khác nhau, giúp cô hình dung bản thiết kế nào sẽ hiệu quả hơn.

  • The artist used tracing paper to create a transparent overlay of a landscape, allowing her to experiment with different colors and shading techniques.

    Nghệ sĩ đã sử dụng giấy nến để tạo ra lớp phủ trong suốt của phong cảnh, cho phép cô thử nghiệm nhiều màu sắc và kỹ thuật đổ bóng khác nhau.

  • The doctor used tracing paper to create a labeled diagram of a patient's lungs, helping her explain the condition to the patient in a clear and understandable way.

    Bác sĩ đã sử dụng giấy can để tạo sơ đồ có chú thích về phổi của bệnh nhân, giúp cô giải thích tình trạng bệnh cho bệnh nhân một cách rõ ràng và dễ hiểu.

  • The graphic designer used tracing paper to create a concept sketch for a new logo, then transferred it onto a final design.

    Nhà thiết kế đồ họa đã sử dụng giấy nến để phác thảo ý tưởng cho logo mới, sau đó chuyển nó thành bản thiết kế cuối cùng.

  • The teacher had her students use tracing paper to create a simplified version of a complex math problem, allowing them to better understand the steps involved.

    Giáo viên yêu cầu học sinh sử dụng giấy can để tạo ra phiên bản đơn giản hóa của một bài toán phức tạp, giúp các em hiểu rõ hơn các bước thực hiện.

Từ, cụm từ liên quan

All matches