Định nghĩa của từ folder

foldernoun

(tin học) thư mục

/ˈfəʊldə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "folder" bắt nguồn từ động từ "to fold", ám chỉ hành động gấp giấy để tạo thành hộp đựng tài liệu. Việc sử dụng sớm nhất được ghi chép trong tiếng Anh có từ thế kỷ 17. Ban đầu, các thư mục chỉ đơn giản là những mảnh giấy gấp. Phát minh ra kẹp giấy vào cuối thế kỷ 19 đã dẫn đến sự phát triển của các thư mục kim loại và cuối cùng là việc sử dụng nhựa và các vật liệu khác. Từ đó, thuật ngữ "folder" đã phát triển để bao gồm các cấu trúc lưu trữ kỹ thuật số, duy trì khái niệm sắp xếp và nhóm các tệp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười gấp

meaningdụng cụ gập giấy

meaningbìa cứng (làm cặp giấy)

namespace

a cover made of stiff card or plastic for holding loose papers, etc.

bìa làm bằng thẻ cứng hoặc nhựa để đựng giấy tờ rời, v.v.

Ví dụ:
  • There were two new buff folders on my desk.

    Có hai thư mục buff mới trên bàn của tôi.

(in some computer systems) a way of organizing and storing computer files

(trong một số hệ thống máy tính) cách tổ chức và lưu trữ các tập tin máy tính

a printed sheet of paper or a few printed pages folded into a small book

một tờ giấy in hoặc một vài trang in được gấp lại thành một cuốn sách nhỏ

Ví dụ:
  • The full specification of this remarkable car can be found in the information folder.

    Bạn có thể tìm thấy thông số kỹ thuật đầy đủ của chiếc xe đáng chú ý này trong thư mục thông tin.

Từ, cụm từ liên quan