Định nghĩa của từ wax paper

wax papernoun

giấy sáp

/ˈwæks peɪpə(r)//ˈwæks peɪpər/

Thuật ngữ "wax paper" dùng để chỉ một loại giấy được phủ một lớp sáp mỏng để chống thấm nước và chống dính. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi giấy được phủ một lớp sáp động vật hoặc thực vật để bảo quản thực phẩm. Vào thời điểm đó, mọi người chưa có công nghệ làm lạnh hiện đại như ngày nay và lớp phủ sáp này tạo ra một lớp rào cản hiệu quả chống lại độ ẩm, ngăn ngừa hư hỏng và kéo dài thời hạn sử dụng của thực phẩm. Lớp phủ này cũng giúp việc vệ sinh giấy sau khi sử dụng dễ dàng hơn vì nó ngăn thực phẩm dính vào bề mặt. Thuật ngữ "wax paper" trở nên phổ biến vì nó mô tả chính xác các đặc tính của sản phẩm, trái ngược với các phương án thay thế trước đó như "giấy cellophane", được làm từ cellulose và không được phủ sáp theo quy trình thông thường. Ngày nay, "wax paper" vẫn được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, đặc biệt là trong quá trình chế biến và bảo quản thực phẩm sống hoặc chưa nấu chín. Trong khi các vật liệu tổng hợp như màng bọc nhựa đã thay thế phần lớn giấy sáp trong một số ứng dụng, thì thuật ngữ "wax paper" vẫn là nhãn hiệu dễ nhận biết và quen thuộc đối với nhiều người tiêu dùng.

namespace
Ví dụ:
  • I wrapped my fresh bread loaf in wax paper to prevent it from getting stale.

    Tôi gói ổ bánh mì tươi của mình bằng giấy sáp để tránh bị ôi thiu.

  • The chef lined the baking sheet with wax paper before placing the cookies in the oven.

    Đầu bếp lót giấy sáp vào khay nướng trước khi cho bánh quy vào lò.

  • To keep the cereal fresh, I stored it in an airtight container lined with wax paper.

    Để giữ ngũ cốc được tươi, tôi bảo quản trong hộp kín có lót giấy sáp.

  • The butcher placed the raw meat in beeswax paper to prevent it from sticking to the tray.

    Người bán thịt đặt thịt sống vào giấy sáp ong để thịt không bị dính vào khay.

  • I wrapped my sliced avocado in wax paper and placed it in the refrigerator until ready to eat.

    Tôi gói những lát bơ của mình bằng giấy sáp và để trong tủ lạnh cho đến khi sẵn sàng ăn.

  • To protect the dessert from getting smudged, I covered it with wax paper during transportation.

    Để bảo vệ món tráng miệng không bị nhòe, tôi đã phủ giấy sáp lên nó trong quá trình vận chuyển.

  • For frying foods without sticking, I greased the pan with a little oil and then lined it with wax paper.

    Để chiên thức ăn mà không bị dính, tôi thoa một ít dầu vào chảo rồi lót giấy sáp vào.

  • To prevent my baking sheet from getting greasy, I lined it with wax paper before placing the food on it.

    Để khay nướng không bị dính dầu mỡ, tôi lót giấy sáp vào trước khi đặt thực phẩm lên.

  • To hold the fruits and vegetables together in the salad, I wrapped them in wax paper before placing them in the container.

    Để giữ cho trái cây và rau củ trong món salad không bị rời ra, tôi gói chúng bằng giấy sáp trước khi cho vào hộp đựng.

  • Before packing the leftovers, I lined the container with wax paper to avoid sticking and odor transfer.

    Trước khi cất thức ăn thừa, tôi lót giấy sáp vào hộp đựng để tránh bị dính và mùi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches