Định nghĩa của từ memo

memonoun

bản ghi nhớ

/ˈmeməʊ//ˈmeməʊ/

Từ "memo" là viết tắt của thuật ngữ "memorandum," có nghĩa ban đầu là "điều gì đó được ghi nhớ" trong tiếng Latin. Trong bối cảnh giao tiếp kinh doanh, một bản ghi nhớ hoặc bản ghi nhớ từng là một thông điệp chính thức được viết ra, thường đóng vai trò là một phương tiện giao tiếp nội bộ giữa hai cá nhân hoặc phòng ban trong một tổ chức. Nó thường được sử dụng để báo cáo về các chủ đề cụ thể, cập nhật cho đồng nghiệp về các sự kiện hiện tại hoặc cung cấp hướng dẫn và khuyến nghị. Ngày nay, thuật ngữ "memo" thường được liên kết với loại thư từ kinh doanh này, mặc dù giọng điệu và phong cách chính thức của tài liệu có thể đã trở nên ít cứng nhắc hơn ở nhiều nơi làm việc hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều memorandum

meaningsự ghi để nhớ

exampleto make a memoranda of something: ghi một chuyện gì để nhớ

meaning(ngoại giao) giác thư, bị vong lục

meaning(pháp lý) bản ghi điều khoản (của giao kèo)

namespace
Ví dụ:
  • The human resources department sent out a memo outlining the company's new policy on remote work.

    Phòng nhân sự đã gửi một bản ghi nhớ nêu rõ chính sách mới của công ty về làm việc từ xa.

  • The CEO's memo stated that the company would be undergoing major changes in the coming year.

    Bản ghi nhớ của CEO nêu rõ công ty sẽ có những thay đổi lớn trong năm tới.

  • I received a memo from my supervisor requesting that I submit a progress report by the end of the week.

    Tôi nhận được bản ghi nhớ từ người giám sát yêu cầu tôi nộp báo cáo tiến độ trước cuối tuần.

  • The president's memo reminded all employees of the company's commitment to sustainability and urged us to do our part.

    Bản ghi nhớ của chủ tịch nhắc nhở toàn thể nhân viên về cam kết phát triển bền vững của công ty và thúc giục chúng tôi thực hiện nhiệm vụ của mình.

  • The IT department issued a memo detailing a major software update that would be rolled out in the next few weeks.

    Bộ phận CNTT đã ban hành một bản ghi nhớ nêu chi tiết về bản cập nhật phần mềm quan trọng sẽ được triển khai trong vài tuần tới.

  • My boss's memo explained the importance of deadlines and stressed the need for punctuality.

    Bản ghi nhớ của sếp tôi giải thích tầm quan trọng của thời hạn và nhấn mạnh sự cần thiết của việc đúng giờ.

  • The marketing team's memo outlined the strategy for our upcoming product launch.

    Bản ghi nhớ của nhóm tiếp thị đã phác thảo chiến lược cho lần ra mắt sản phẩm sắp tới của chúng tôi.

  • The memo from the accounting department confirmed the new payroll procedures that would be implemented next month.

    Bản ghi nhớ từ phòng kế toán đã xác nhận các thủ tục tính lương mới sẽ được triển khai vào tháng tới.

  • The memo from the HR director summarized the details of the company's annual performance reviews.

    Bản ghi nhớ từ giám đốc nhân sự tóm tắt chi tiết về đánh giá hiệu suất hàng năm của công ty.

  • The CEO's memo announced the promotion of a new executive and introduced them to the company.

    Bản ghi nhớ của CEO thông báo về việc thăng chức cho một giám đốc điều hành mới và giới thiệu họ với công ty.