Định nghĩa của từ position paper

position papernoun

giấy tờ lập trường

/pəˈzɪʃn peɪpə(r)//pəˈzɪʃn peɪpər/

Thuật ngữ "position paper" có nguồn gốc từ thế giới chính trị và ngoại giao. Thuật ngữ này dùng để chỉ một văn bản chính thức nêu quan điểm và lập trường đã nêu của một tổ chức, cá nhân hoặc chính phủ về một vấn đề hoặc chính sách cụ thể. Khái niệm về các bài viết lập trường có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, khi chúng trở thành một công cụ phổ biến để các nhà đàm phán trình bày các yêu cầu và đề xuất của họ trong các cuộc đàm phán hiệp ước quốc tế. Thuật ngữ "paper" phản ánh thực tế là các tài liệu này ban đầu được trình bày dưới dạng văn bản, trái ngược với việc được nói trực tiếp. Từ "position" dùng để chỉ lập trường hoặc quan điểm được tác giả hoặc tổ chức nêu rõ. Trong những năm gần đây, việc sử dụng các bài viết lập trường đã mở rộng ra ngoài bối cảnh chính trị và hiện đã trở nên phổ biến trong nhiều lĩnh vực, bao gồm các tổ chức kinh doanh, học thuật và vận động, như một cách để nêu rõ và truyền đạt các ý tưởng và lập trường về nhiều vấn đề. Về cơ bản, một bài viết lập trường là một tài liệu có cấu trúc và thuyết phục nhằm mục đích tác động đến việc ra quyết định và thường đi kèm hoặc bổ sung cho các hình thức giao tiếp khác, chẳng hạn như bài phát biểu, bài thuyết trình và thông cáo báo chí.

namespace
Ví dụ:
  • The author presented a well-written position paper that advocated for stricter gun control laws.

    Tác giả đã trình bày một bài viết có lập trường rõ ràng, ủng hộ việc kiểm soát súng chặt chẽ hơn.

  • The company released a position paper outlining their stance on climate change and the environment.

    Công ty đã công bố một văn bản nêu rõ lập trường của họ về biến đổi khí hậu và môi trường.

  • The political candidate released a position paper outlining his views on foreign policy.

    Ứng cử viên chính trị này đã công bố một văn bản nêu rõ quan điểm của mình về chính sách đối ngoại.

  • The committee produced a position paper that provided suggestions for improving education in the district.

    Ủy ban đã đưa ra một văn bản nêu rõ các đề xuất nhằm cải thiện giáo dục trong quận.

  • The non-profit organization released a position paper that called for more funding for healthcare research.

    Tổ chức phi lợi nhuận này đã công bố một văn bản lập trường kêu gọi tài trợ nhiều hơn cho nghiên cứu chăm sóc sức khỏe.

  • The union released a position paper that outlined their opposition to proposed changes to employment laws.

    Công đoàn đã công bố một văn bản nêu rõ lập trường phản đối những thay đổi được đề xuất trong luật lao động.

  • The association produced a position paper that advocated for increased funding for scientific research.

    Hiệp hội đã đưa ra một văn bản lập trường ủng hộ việc tăng kinh phí cho nghiên cứu khoa học.

  • The industry group released a position paper that urged the government to take action on business regulation.

    Nhóm ngành này đã công bố một văn bản kêu gọi chính phủ hành động về quy định kinh doanh.

  • The independent think tank released a position paper that argued for a new approach to addressing inequality.

    Nhóm nghiên cứu độc lập này đã công bố một văn bản lập trường ủng hộ cách tiếp cận mới để giải quyết bất bình đẳng.

  • The advocacy group released a position paper that highlighted the need for greater protection of human rights in the region.

    Nhóm vận động này đã công bố một văn bản lập trường nhấn mạnh nhu cầu bảo vệ nhân quyền chặt chẽ hơn trong khu vực.

Từ, cụm từ liên quan

All matches