danh từ
giấy da
bản viết trên giấy da
vật tựa da khô
giấy da
/ˈpɑːtʃmənt//ˈpɑːrtʃmənt/Từ "parchment" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "parcheminus", dùng để chỉ một loại da động vật dùng để viết. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả một loại giấy da cụ thể làm từ da cừu hoặc dê, được sử dụng để viết và ghi chép. Quá trình làm giấy da bao gồm việc loại bỏ lông, tẩy vôi và kéo căng da để tạo ra bề mặt mịn, bền để viết. Giấy da được sử dụng rộng rãi trong các nền văn minh cổ đại, bao gồm cả người Ai Cập, Hy Lạp và La Mã, để ghi chép các tài liệu quan trọng, chẳng hạn như luật pháp, hiệp ước và tác phẩm văn học. Việc sử dụng giấy da đã suy giảm khi giấy ra đời, nhưng nó vẫn là một phần quan trọng của di sản lịch sử và văn hóa, với nhiều tài liệu và bản thảo cổ vẫn được lưu giữ trên giấy da cho đến ngày nay.
danh từ
giấy da
bản viết trên giấy da
vật tựa da khô
material made from the skin of a sheep or goat, used in the past for writing on
vật liệu làm từ da cừu hoặc dê, trước đây được dùng để viết
cuộn giấy da
Da cô ấy giống như giấy da (= rất khô).
a type of thick paper, used for a particular purpose
một loại giấy dày, được sử dụng cho một mục đích cụ thể
một tờ giấy nến chống dính
a document written on a piece of parchment
một tài liệu được viết trên một mảnh giấy da