- The voter carefully examined the ballot paper before making their selection.
Người bỏ phiếu kiểm tra cẩn thận phiếu bầu trước khi đưa ra lựa chọn của mình.
- After filling out the ballot paper, the voter placed it in the ballot box.
Sau khi điền xong phiếu bầu, cử tri bỏ phiếu vào thùng phiếu.
- The ballot paper contained the names of all the candidates running for the position.
Phiếu bầu có ghi tên của tất cả các ứng cử viên tranh cử vị trí này.
- The voter's intention was clearly indicated by the mark they made on the ballot paper.
Ý định của cử tri được thể hiện rõ ràng bằng cách họ đánh dấu vào phiếu bầu.
- Each ballot paper carried a unique serial number to prevent any fraud.
Mỗi lá phiếu có một số sê-ri duy nhất để ngăn ngừa mọi gian lận.
- The ballot paper had instructions on how to vote, including how to indicate a preference.
Phiếu bầu có hướng dẫn về cách bỏ phiếu, bao gồm cách thể hiện sự lựa chọn của mình.
- The ballot paper was designed to be user-friendly, making it easy for all voters to follow the process.
Phiếu bầu được thiết kế thân thiện với người dùng, giúp tất cả cử tri dễ dàng thực hiện theo quy trình.
- The ballot paper was printed on high-quality paper to ensure its durability during the voting process.
Phiếu bầu được in trên loại giấy chất lượng cao để đảm bảo độ bền trong quá trình bỏ phiếu.
- The ballot paper was securely stored until the votes were counted to ensure accuracy.
Phiếu bầu được lưu trữ an toàn cho đến khi kiểm phiếu để đảm bảo tính chính xác.
- The ballot paper played a significant role in the democratic process, giving every voter an equal say in electing their preferred candidate.
Phiếu bầu đóng vai trò quan trọng trong tiến trình dân chủ, trao cho mọi cử tri quyền bình đẳng trong việc bầu ra ứng cử viên mà họ ưa thích.