Định nghĩa của từ ballot paper

ballot papernoun

phiếu bầu

/ˈbælət peɪpə(r)//ˈbælət peɪpər/

Thuật ngữ "ballot paper" được dùng để mô tả tài liệu vật lý có chứa tên của các ứng cử viên hoặc các lựa chọn cho một cuộc bầu cử hoặc bỏ phiếu. Nguồn gốc của từ "ballot" bắt nguồn từ tiếng Latin "bulletum", ban đầu dùng để chỉ một vật thể chì tròn nhỏ được sử dụng làm con dấu chính thức ở châu Âu thời trung cổ. Lần đầu tiên sử dụng "ballots" (ở dạng số nhiều) được ghi nhận có từ thế kỷ 17, khi chúng được sử dụng làm phiếu bầu bí mật trong quá trình bầu cử của Cộng hòa Venice. Sự bí mật này cho phép cử tri bỏ phiếu mà không sợ bị trả thù hoặc cưỡng ép, một biện pháp rất cần thiết trong thời đại được đánh dấu bằng sự hỗn loạn chính trị và chủ nghĩa bè phái dữ dội. Thuật ngữ "paper" được thêm vào cụm từ "ballot" vào thế kỷ 19, vì đây là phương tiện thiết thực nhất để ghi chép và kiểm phiếu trong các cuộc bầu cử đại chúng. Trước đó, "phiếu bầu" thường được làm bằng các vật liệu như giấy da hoặc que gỗ, dễ bị vỡ, mất hoặc hiểu sai. Ngày nay, lá phiếu điện tử và hệ thống bỏ phiếu kỹ thuật số đang dần thay thế lá phiếu giấy truyền thống ở nhiều quốc gia, nhưng thuật ngữ "ballot paper" vẫn được sử dụng phổ biến để mô tả cách bỏ phiếu truyền thống trong các cuộc bầu cử.

namespace
Ví dụ:
  • The voter carefully examined the ballot paper before making their selection.

    Người bỏ phiếu kiểm tra cẩn thận phiếu bầu trước khi đưa ra lựa chọn của mình.

  • After filling out the ballot paper, the voter placed it in the ballot box.

    Sau khi điền xong phiếu bầu, cử tri bỏ phiếu vào thùng phiếu.

  • The ballot paper contained the names of all the candidates running for the position.

    Phiếu bầu có ghi tên của tất cả các ứng cử viên tranh cử vị trí này.

  • The voter's intention was clearly indicated by the mark they made on the ballot paper.

    Ý định của cử tri được thể hiện rõ ràng bằng cách họ đánh dấu vào phiếu bầu.

  • Each ballot paper carried a unique serial number to prevent any fraud.

    Mỗi lá phiếu có một số sê-ri duy nhất để ngăn ngừa mọi gian lận.

  • The ballot paper had instructions on how to vote, including how to indicate a preference.

    Phiếu bầu có hướng dẫn về cách bỏ phiếu, bao gồm cách thể hiện sự lựa chọn của mình.

  • The ballot paper was designed to be user-friendly, making it easy for all voters to follow the process.

    Phiếu bầu được thiết kế thân thiện với người dùng, giúp tất cả cử tri dễ dàng thực hiện theo quy trình.

  • The ballot paper was printed on high-quality paper to ensure its durability during the voting process.

    Phiếu bầu được in trên loại giấy chất lượng cao để đảm bảo độ bền trong quá trình bỏ phiếu.

  • The ballot paper was securely stored until the votes were counted to ensure accuracy.

    Phiếu bầu được lưu trữ an toàn cho đến khi kiểm phiếu để đảm bảo tính chính xác.

  • The ballot paper played a significant role in the democratic process, giving every voter an equal say in electing their preferred candidate.

    Phiếu bầu đóng vai trò quan trọng trong tiến trình dân chủ, trao cho mọi cử tri quyền bình đẳng trong việc bầu ra ứng cử viên mà họ ưa thích.

Từ, cụm từ liên quan

All matches