Định nghĩa của từ research

researchnoun

sự nghiên cứu

/rɪˈsəːtʃ//ˈriːsəːtʃ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "research" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reicio" của thế kỷ 14, có nghĩa là "tìm kiếm lại". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "re-" có nghĩa là "again" và "icio" có nghĩa là "gửi" hoặc "đặt". Theo thời gian, từ tiếng Latin "reicio" đã phát triển thành tiếng Pháp cổ là "rechercher", có nghĩa là "tìm kiếm lại" hoặc "điều tra". Từ tiếng Anh hiện đại "research" xuất hiện vào thế kỷ 15, ban đầu có nghĩa là "tìm kiếm hoặc tìm hiểu cẩn thận" hoặc "điều tra hoặc kiểm tra kỹ lưỡng". Ngày nay, nghiên cứu đề cập đến nỗ lực có hệ thống và bền bỉ để có được kiến ​​thức hoặc hiểu biết về một chủ đề hoặc chủ đề cụ thể thông qua quan sát, điều tra hoặc phân tích khoa học. Bạn đã có nó - một lịch sử tóm tắt về từ "research"!

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nghiên cứu

exampleto research into the causes of cancer: người nghiên cứu nguyên nhân của bệnh ung thư

exampleto cary out a research into something: tiến hành nghiên cứu vấn đề gì

type nội động từ

meaningnghiên cứu

exampleto research into the causes of cancer: người nghiên cứu nguyên nhân của bệnh ung thư

exampleto cary out a research into something: tiến hành nghiên cứu vấn đề gì

namespace
Ví dụ:
  • The scientists spent months conducting thorough research on the effects of climate change on marine life.

    Các nhà khoa học đã dành nhiều tháng để tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng về tác động của biến đổi khí hậu đối với sinh vật biển.

  • Before starting her new business, Sarah undertook intensive market research to understand her target audience.

    Trước khi bắt đầu công việc kinh doanh mới, Sarah đã tiến hành nghiên cứu thị trường chuyên sâu để hiểu rõ đối tượng mục tiêu của mình.

  • The medical team conducted extensive research on the epidemiology of the virus to develop an effective treatment plan.

    Nhóm y tế đã tiến hành nghiên cứu sâu rộng về dịch tễ học của loại vi-rút này để xây dựng kế hoạch điều trị hiệu quả.

  • In order to write their dissertations, the PhD students spent several years deeply immersed in their chosen areas of research.

    Để viết luận án, các nghiên cứu sinh tiến sĩ đã dành nhiều năm đắm mình vào lĩnh vực nghiên cứu mà họ đã chọn.

  • The historian spent years poring over archival materials and primary sources as part of her research for the book.

    Nhà sử học này đã dành nhiều năm nghiên cứu tài liệu lưu trữ và các nguồn chính để viết nên cuốn sách.

  • The physicists conducted groundbreaking research on quantum computing, leading to a major breakthrough in the field.

    Các nhà vật lý đã tiến hành nghiên cứu mang tính đột phá về máy tính lượng tử, dẫn đến bước đột phá lớn trong lĩnh vực này.

  • The anthropologists collaborated with indigenous communities to conduct responsible and culturally sensitive research on issues related to social justice.

    Các nhà nhân chủng học đã hợp tác với cộng đồng bản địa để tiến hành nghiên cứu có trách nhiệm và nhạy cảm về mặt văn hóa về các vấn đề liên quan đến công lý xã hội.

  • The psychologists conducted a series of experiments to investigate the mechanisms underlying human decision making.

    Các nhà tâm lý học đã tiến hành một loạt thí nghiệm để tìm hiểu cơ chế đằng sau quá trình ra quyết định của con người.

  • The team conducted exhaustive research on the environmental risks associated with the proposed project before making a final decision.

    Nhóm nghiên cứu đã tiến hành nghiên cứu toàn diện về những rủi ro môi trường liên quan đến dự án đề xuất trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

  • The sociologists' research on social inequality and poverty highlighted the need for more equitable policies and societal changes.

    Nghiên cứu của các nhà xã hội học về bất bình đẳng xã hội và nghèo đói đã nhấn mạnh nhu cầu về các chính sách công bằng hơn và những thay đổi trong xã hội.