Định nghĩa của từ bond paper

bond papernoun

giấy trái phiếu

/ˈbɒnd peɪpə(r)//ˈbɑːnd peɪpər/

Thuật ngữ "bond paper" bắt nguồn từ việc sử dụng trong ngành tài chính. Vào cuối thế kỷ 19, chính phủ và các công ty phát hành trái phiếu như một cách để huy động tiền cho nhiều dự án khác nhau, chẳng hạn như xây dựng cơ sở hạ tầng hoặc tài trợ cho chiến tranh. Những trái phiếu này được in trên một loại giấy cụ thể, được gọi là giấy trái phiếu, để phân biệt chúng với các loại tài liệu khác. Giấy trái phiếu là loại giấy bền, chắc và chất lượng cao, có khả năng chống nước, chống phai màu và chống rách. Loại giấy này được ưa chuộng để in trái phiếu vì nó cung cấp nền tảng ổn định cho các thiết kế phức tạp, văn bản chi tiết và hình mờ cần thiết cho các tài liệu tài chính này. Kết cấu của giấy cho phép in rõ ràng và sắc nét, đảm bảo thông tin trên trái phiếu dễ đọc và đáng tin cậy. Khi việc sử dụng trái phiếu trở nên phổ biến hơn, thuật ngữ "bond paper" bắt đầu mô tả bất kỳ loại giấy chất lượng cao nào được sử dụng cho các tài liệu liên quan đến tài chính, chẳng hạn như chứng chỉ cổ phiếu, giấy ghi nợ và báo cáo tài chính. Ngày nay, giấy trái phiếu vẫn được sử dụng trong ngành tài chính, cùng với các loại giấy khác dành cho các loại tài liệu cụ thể, chẳng hạn như giấy in, giấy da và giấy da dê. Nhưng thuật ngữ "bond paper" vẫn tồn tại như một dấu hiệu đáng nhớ về nguồn gốc của nó và tiếp tục dùng để chỉ một loại giấy chất lượng cao cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • The bank statements and other important documents were printed on bond paper to ensure their authenticity and durability.

    Các sao kê ngân hàng và các giấy tờ quan trọng khác được in trên giấy cứng để đảm bảo tính xác thực và độ bền.

  • The lawyer required us to sign a copy of the contract on bond paper to make it legally binding.

    Luật sư yêu cầu chúng tôi ký một bản sao hợp đồng trên giấy tờ bảo lãnh để hợp đồng có giá trị ràng buộc về mặt pháp lý.

  • To maintain a professional appearance, our company uses bond paper for all official correspondence and reports.

    Để duy trì hình ảnh chuyên nghiệp, công ty chúng tôi sử dụng giấy bond cho mọi thư từ và báo cáo chính thức.

  • The deed to my house was printed on bond paper to make it a secure and trustworthy document.

    Giấy tờ sở hữu nhà của tôi được in trên giấy tờ đảm bảo an toàn và đáng tin cậy.

  • In order to protect sensitive information, we print confidential documents on bond paper to prevent unauthorized copying.

    Để bảo vệ thông tin nhạy cảm, chúng tôi in tài liệu mật trên giấy cứng để ngăn chặn việc sao chép trái phép.

  • Bond paper is the preferred choice for printing checks due to its improved security features and durability.

    Giấy bond là sự lựa chọn ưu tiên để in séc vì có tính năng bảo mật và độ bền cao.

  • During the negotiation process, we asked the other party to sign the agreement on bond paper in order to symbolize its importance and solemnity.

    Trong quá trình đàm phán, chúng tôi yêu cầu bên kia ký vào giấy cam kết để tượng trưng cho tầm quan trọng và tính trang trọng của nó.

  • We send our monthly financial reports to the CEO on bond paper to ensure that they are presented in a professional and serious manner.

    Chúng tôi gửi báo cáo tài chính hàng tháng cho Tổng giám đốc điều hành trên giấy cứng để đảm bảo báo cáo được trình bày một cách chuyên nghiệp và nghiêm túc.

  • To ensure the accuracy of our accounting records, we use bond paper for all of our financial documents and receipts.

    Để đảm bảo tính chính xác của hồ sơ kế toán, chúng tôi sử dụng giấy bond cho tất cả các chứng từ tài chính và biên lai.

  • My grandfather's will was printed on bond paper to guarantee its legality and to ensure that it couldn't be easily forged or tampered with.

    Di chúc của ông tôi được in trên giấy cứng để đảm bảo tính hợp pháp và không dễ bị làm giả hoặc sửa đổi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches