danh từ
khăn trải giường
to sheet over a waggon: phủ kín một toa xe bằng vải bạt
the town was sheeted over with snow: tuyết phủ đầy thành phố
lá, tấm, phiến, tờ
sheeted rain: mưa như đổ nước
loose sheet: giấy rời
tờ báo
ngoại động từ
đậy, phủ, trùm kín
to sheet over a waggon: phủ kín một toa xe bằng vải bạt
the town was sheeted over with snow: tuyết phủ đầy thành phố
kết lại thành tấm, hợp lại thành phiến
sheeted rain: mưa như đổ nước
loose sheet: giấy rời
(hàng hải) giữ buồm bằng dây lèo