Định nghĩa của từ cartridge paper

cartridge papernoun

giấy mực

/ˈkɑːtrɪdʒ peɪpə(r)//ˈkɑːrtrɪdʒ peɪpər/

Thuật ngữ "cartridge paper" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 khi các nghệ sĩ bắt đầu sử dụng các khối phấn nén như một giải pháp thay thế tiện lợi và di động hơn cho phấn dạng bột rời truyền thống. Những khối phấn nén này được đặt trong các ống hình trụ bằng gỗ, trông giống như hộp mực được sử dụng trong súng, do đó có tên gọi "cartridge paper" cho các khối phấn. Từ đó, thuật ngữ này đã được điều chỉnh để mô tả một loại giấy cụ thể có bề mặt mịn, lý tưởng để vẽ và sơn bằng phấn, than chì và phấn màu, vì kết cấu và trọng lượng của giấy tương tự như phấn nén.

namespace
Ví dụ:
  • The artist preferred to work on cartridge paper as it provided a smooth surface and intense black lines.

    Nghệ sĩ thích làm việc trên giấy carton vì nó có bề mặt mịn và những đường nét đen đậm.

  • The architecture student used cartridge paper to draw detailed floor plans and blueprints for their building projects.

    Sinh viên kiến ​​trúc đã sử dụng giấy bìa cứng để vẽ sơ đồ mặt bằng chi tiết và bản thiết kế cho dự án xây dựng của mình.

  • Cartridge paper is ideal for sketching and drawing because it is acid-free and won't yellow over time.

    Giấy carton lý tưởng để phác thảo và vẽ vì nó không chứa axit và không bị ố vàng theo thời gian.

  • The report was printed on high-quality cartridge paper, giving it a more professional and polished appearance.

    Báo cáo được in trên loại giấy in chất lượng cao, mang lại vẻ ngoài chuyên nghiệp và bóng bẩy hơn.

  • When creating digital artwork, graphic designers often use cartridge paper to print their pieces as a way to showcase the texture and depth of their creations.

    Khi tạo tác phẩm nghệ thuật kỹ thuật số, các nhà thiết kế đồ họa thường sử dụng giấy carton để in tác phẩm của mình như một cách để thể hiện kết cấu và chiều sâu của tác phẩm.

  • Cartridge paper is widely used by calligraphers due to its ability to hold ink and produce beautiful, crisp lines.

    Giấy carton được các nhà thư pháp sử dụng rộng rãi vì khả năng giữ mực và tạo ra những đường nét đẹp, sắc nét.

  • Many photographers prefer to print their images on cartridge paper because it provides a velvety, textured finish.

    Nhiều nhiếp ảnh gia thích in ảnh trên giấy in màu vì nó mang lại lớp nền mịn như nhung và có kết cấu.

  • Encaustic artists utilize cartridge paper as a base for their work, as it can withstand the melting and layering process involved in this unique medium.

    Nghệ sĩ vẽ sáp ong sử dụng giấy carton làm nền cho tác phẩm của họ vì nó có thể chịu được quá trình nóng chảy và tạo lớp liên quan đến chất liệu độc đáo này.

  • Engravers frequently choose cartridge paper because it doesn't get torn or deformed when being etched with a needle.

    Những người khắc thường chọn giấy carton vì nó không bị rách hoặc biến dạng khi khắc bằng kim.

  • Watercolorists appreciate cartridge paper's ability to soak up water and maximize the intense colors of their paints.

    Những người vẽ màu nước đánh giá cao khả năng thấm nước và tối đa hóa màu sắc rực rỡ của giấy màu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches