Định nghĩa của từ working paper

working papernoun

giấy làm việc

/ˈwɜːkɪŋ peɪpə(r)//ˈwɜːrkɪŋ peɪpər/

Thuật ngữ "working paper" ban đầu xuất hiện vào cuối những năm 1930 trong thời kỳ Đại suy thoái như một cách để các nhà kinh tế và nhà hoạch định chính sách chia sẻ nghiên cứu và phân tích của họ nhanh hơn và rộng rãi hơn so với các ấn phẩm học thuật truyền thống. Vào thời điểm đó, các tổ chức nghiên cứu và học thuật, đặc biệt là các trường đại học và nhóm nghiên cứu, chẳng hạn như Cục Nghiên cứu Kinh tế Quốc gia (NBER) tại Hoa Kỳ, bắt đầu xuất bản các tác phẩm của các học giả của họ dưới dạng bản thảo hoặc bản thảo sơ bộ trước khi chúng được hoàn thiện và sẵn sàng để xuất bản chính thức trên các tạp chí học thuật. Các bài báo này được gọi là "working papers" để truyền đạt rằng chúng vẫn đang trong quá trình được hoàn thiện và những người nhận được khuyến khích cung cấp phản hồi và đề xuất để cải thiện tác phẩm. Việc sử dụng các bài báo làm việc trở nên phổ biến trong các nhóm học thuật và chính sách vì nó cho phép lan truyền nhanh chóng các ý tưởng và tập hợp các nghiên cứu, khiến chúng trở thành một công cụ có giá trị trong việc phát triển các chính sách và diễn ngôn học thuật một cách kịp thời. Ngày nay, các bài báo nghiên cứu được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực học thuật khác nhau, bao gồm kinh tế, khoa học chính trị, xã hội học và khoa học môi trường, và tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc phổ biến các nghiên cứu và phát hiện mới tới cộng đồng học thuật và chính sách toàn cầu trước khi quá trình xuất bản chính thức diễn ra.

namespace

a report written by a group of people chosen to study an aspect of law, education, health, etc.

một báo cáo được viết bởi một nhóm người được chọn để nghiên cứu một khía cạnh nào đó của luật pháp, giáo dục, y tế, v.v.

(in the US) an official document that enables somebody under 16 years old or born outside the US to have a job

(ở Hoa Kỳ) một tài liệu chính thức cho phép một người nào đó dưới 16 tuổi hoặc sinh ra bên ngoài Hoa Kỳ có việc làm