Định nghĩa của từ stationery

stationerynoun

văn phòng phẩm

/ˈsteɪʃənri//ˈsteɪʃəneri/

Từ "stationery" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "statio" vào thế kỷ 16, có nghĩa là "nơi nghỉ ngơi" hoặc "station". Vào đầu thế kỷ 17, thuật ngữ "stationery" xuất hiện để mô tả hàng hóa hoặc vật tư được lưu trữ và bảo quản tại một trạm hoặc một địa điểm cố định, chẳng hạn như cửa hàng hoặc nhà kho. Theo thời gian, thuật ngữ "stationery" đã cụ thể đề cập đến các vật dụng văn phòng như giấy, mực và dụng cụ viết được bán và cung cấp bởi các cửa hàng văn phòng phẩm hoặc các nhà bán lẻ hoạt động tại một địa điểm cố định. Ngày nay, thuật ngữ "stationery" bao gồm nhiều loại vật liệu viết và nghệ thuật, bao gồm bút, bút chì, sổ tay, v.v. Mặc dù đã có sự tiến hóa, từ "stationery" vẫn giữ nguyên nguồn gốc từ ý tưởng về một địa điểm cố định hoặc nơi lưu trữ và phân phối hàng hóa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđồ dùng văn phòng

namespace

materials for writing and for using in an office, for example paper, pens and envelopes

vật liệu để viết và sử dụng trong văn phòng, ví dụ như giấy, bút và phong bì

Ví dụ:
  • Rachel overflowed her desk drawer with an assortment of colored pens, sticky notes, and other colorful stationery that she found irresistible.

    Rachel chất đầy ngăn kéo bàn làm việc của mình bằng đủ loại bút màu, giấy nhớ và các loại đồ dùng văn phòng phẩm đầy màu sắc khác mà cô thấy không thể cưỡng lại.

  • In order to stay organized, Jack always kept a stack of plain paper, folders, and file holders at his disposal, making them easily accessible on his desk at all times.

    Để giữ mọi thứ ngăn nắp, Jack luôn giữ một chồng giấy tờ, cặp và hộp đựng hồ sơ trong tầm tay, để anh có thể dễ dàng lấy chúng trên bàn làm việc mọi lúc.

  • Sarah's mother gifted her a pristine pack of marbled notebooks and fountain pens for her birthday, and she eagerly began to stockpile them in her study, dreaming of every possible scenario in which she could unleash their utility.

    Mẹ của Sarah đã tặng cô một tập vở vân đá và bút máy mới tinh vào ngày sinh nhật, và cô háo hức bắt đầu tích trữ chúng trong phòng làm việc, mơ về mọi tình huống có thể xảy ra để cô có thể sử dụng chúng.

  • John rolled the sleek ballpoint pen between his fingers, admiring the textured grip and curvaceous barrel, before jotting down a quick to-do list on a fresh sheet of linen-textured paper.

    John lăn chiếc bút bi bóng bẩy giữa các ngón tay, ngắm nhìn phần chuôi bút có kết cấu và thân bút cong, trước khi ghi nhanh danh sách việc cần làm lên một tờ giấy vải lanh mới.

  • The boutique stationery shop was overflowing with elegantly crafted cards and envelopes, twine-bound journals, and embossed letter sets, making it the perfect place for the stationery lover in their lives.

    Cửa hàng văn phòng phẩm này tràn ngập những tấm thiệp và phong bì được thiết kế tinh xảo, những cuốn nhật ký gáy xoắn và những bộ thư in nổi, khiến nơi đây trở thành địa điểm hoàn hảo cho những người yêu thích văn phòng phẩm.

special paper for writing letters on

giấy đặc biệt để viết thư

Ví dụ:
  • The logo featured on the letterhead stationery for the Association.

    Logo được in trên giấy tiêu đề của Hiệp hội.

  • handmade wedding stationery

    văn phòng phẩm cưới thủ công