- The chemist handed me a roll of silver paper for use in my photography experiments.
Nhà hóa học đưa cho tôi một cuộn giấy bạc để sử dụng trong thí nghiệm chụp ảnh.
- I wrapped the fragile item in silver paper to protect it during shipping.
Tôi bọc món đồ dễ vỡ bằng giấy bạc để bảo vệ nó trong quá trình vận chuyển.
- The gift came beautifully presented in a gift box lined with silver paper.
Món quà được trình bày đẹp mắt trong hộp quà lót giấy bạc.
- The scientist covered the test tubes in silver paper to prevent any light from affecting the results.
Nhà khoa học phủ các ống nghiệm bằng giấy bạc để ngăn ánh sáng ảnh hưởng đến kết quả.
- The retailer packaged the jewelry in silver paper to keep it from tarnishing.
Người bán lẻ đóng gói đồ trang sức bằng giấy bạc để tránh bị xỉn màu.
- The jeweler used silver paper to line the jewelry box to keep the pieces from scratching against each other.
Người thợ kim hoàn đã dùng giấy bạc lót hộp đựng trang sức để các món đồ không bị trầy xước khi chạm vào nhau.
- The artist wrapped the sculpture in silver paper to preserve it during transportation.
Nghệ sĩ đã bọc tác phẩm điêu khắc bằng giấy bạc để bảo quản trong quá trình vận chuyển.
- The bank teller counted the cash and placed it in silver paper to ensure its safety.
Nhân viên ngân hàng đếm tiền mặt và đặt vào giấy bạc để đảm bảo an toàn.
- The winemaker stored the bottles in silver paper to prevent the cork from drying out.
Người làm rượu cất giữ những chai rượu trong giấy bạc để nút chai không bị khô.
- The pharmacist used silver paper to wrap the medications to prevent any reaction with light or air.
Dược sĩ sử dụng giấy bạc để gói thuốc nhằm ngăn ngừa bất kỳ phản ứng nào với ánh sáng hoặc không khí.