danh từ
sổ tay, sổ ghi chép
sổ ghi chép
/ˈnəʊtbʊk/Từ "notebook" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "note" và "bōc." "Note" bắt nguồn từ tiếng Latin "nota," có nghĩa là "mark" hoặc "dấu hiệu." Từ này phát triển thành một bản ghi chép hoặc một thông điệp viết ngắn. "Bōc" chỉ đơn giản có nghĩa là "sách". Do đó, "notebook" theo nghĩa đen có nghĩa là "một cuốn sách để ghi chú." Sự kết hợp đơn giản này phản ánh chức năng cốt lõi của đối tượng, khiến nó trở thành một thuật ngữ đơn giản nhưng hiệu quả đã tồn tại trong nhiều thế kỷ.
danh từ
sổ tay, sổ ghi chép
a small book of plain paper for writing notes in
một cuốn sách nhỏ bằng giấy thường để viết ghi chú
Viên cảnh sát đã viết chi tiết vào sổ tay của mình.
Cô ấy giữ một cuốn sổ tay (= viết ghi chú trong đó) trong suốt chuyến đi.
a small book for students to write their work in
một cuốn sách nhỏ để học sinh viết bài làm của mình
a small computer that can work with a battery and be easily carried
một máy tính nhỏ có thể hoạt động bằng pin và dễ dàng mang theo
Từ, cụm từ liên quan
All matches