Định nghĩa của từ walking papers

walking papersnoun

giấy đi bộ

/ˈwɔːkɪŋ peɪpəz//ˈwɔːkɪŋ peɪpərz/

Cụm từ "walking papers" ban đầu ám chỉ một văn bản xuất ngũ hoặc giải ngũ được trao cho những người lính trong quân đội thế kỷ 19. Văn bản này, còn được gọi là "giấy thông hành", đóng vai trò là giấy phép cho người lính di chuyển từ đồn quân sự này sang đồn quân sự khác hoặc cho phép họ rời khỏi nghĩa vụ quân sự hoàn toàn. Thuật ngữ "walking" trong bối cảnh này có nghĩa là đi bộ, và do đó, "walking papers" đã trở thành một thuật ngữ theo nghĩa đen để chỉ văn bản nghỉ phép được phép của một người lính. Cụm từ này đã trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ, nơi nó trở thành một cách nói thông tục được phiên âm thành cách sử dụng hiện tại, trong đó "walking papers" ám chỉ thông báo chấm dứt hoặc sa thải do người sử dụng lao động ban hành.

namespace
Ví dụ:
  • The CEO handed out walking papers to several members of the sales team due to poor performance.

    Tổng giám đốc điều hành đã đưa ra giấy sa thải cho một số thành viên trong nhóm bán hàng vì hiệu suất làm việc kém.

  • After years of loyal service, the company gave the longtime employee his walking papers without any explanation.

    Sau nhiều năm tận tụy phục vụ, công ty đã sa thải nhân viên lâu năm này mà không có bất kỳ lời giải thích nào.

  • The company announced a massive round of layoffs, and many employees received their walking papers that day.

    Công ty đã công bố một đợt sa thải hàng loạt và nhiều nhân viên đã nhận được giấy báo nghỉ việc vào ngày hôm đó.

  • The supervisor handed out walking papers to the entire marketing department, citing budget cuts.

    Người giám sát đã phát giấy báo nghỉ việc cho toàn bộ phòng tiếp thị, nêu lý do cắt giảm ngân sách.

  • The board of directors delivered walking papers to the executive director, who had failed to meet financial targets.

    Hội đồng quản trị đã nộp giấy giải thể cho giám đốc điều hành vì không đạt được mục tiêu tài chính.

  • The HR manager called the struggling manager into her office and quickly handed him his walking papers.

    Người quản lý nhân sự gọi người quản lý đang gặp khó khăn vào văn phòng của mình và nhanh chóng đưa cho anh ta giấy tờ đi lại.

  • The CEO delivered walking papers to the entire executive team, indicating major changes in company direction.

    Tổng giám đốc điều hành đã gửi báo cáo đến toàn thể đội ngũ điều hành, chỉ ra những thay đổi lớn trong định hướng của công ty.

  • The business owner handed out walking papers to the head of operations, following several months of declining profits.

    Chủ doanh nghiệp đã đưa giấy sa thải cho người đứng đầu bộ phận điều hành sau nhiều tháng lợi nhuận sụt giảm.

  • The CEO delivered his walking papers to the CFO in a meeting that lasted less than 5 minutes.

    Tổng giám đốc điều hành đã chuyển giao giấy tờ cho Giám đốc tài chính trong một cuộc họp kéo dài chưa đầy 5 phút.

  • The new CEO immediately fired several of the previous CEO's closest associates, delivering walking papers to each of them without hesitation.

    Vị CEO mới ngay lập tức sa thải một số cộng sự thân cận nhất của vị CEO trước, giao giấy tờ tùy thân cho từng người mà không chút do dự.

Từ, cụm từ liên quan

All matches