Định nghĩa của từ notepaper

notepapernoun

nổ số

/ˈnəʊtpeɪpə(r)//ˈnəʊtpeɪpər/

Thuật ngữ "notepaper" là sự kết hợp của hai từ: "note" và "paper". "Note" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "nota" có nghĩa là "mark" hoặc "dấu hiệu", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "nota" có nghĩa là "dấu hiệu". "Paper" bắt nguồn từ tiếng Pháp "papier" phát triển từ tiếng Latin "papyrus", ám chỉ vật liệu viết của người Ai Cập cổ đại làm từ cây cói. Do đó, "notepaper" theo nghĩa đen có nghĩa là "giấy để đánh dấu" hoặc "giấy để viết ghi chú". Thuật ngữ này có thể xuất hiện vào những ngày đầu sử dụng giấy khi nó trở thành vật liệu phổ biến để ghi lại các ghi chú, tin nhắn và lời nhắc.

namespace
Ví dụ:
  • I always carry a notepaper with me to jot down important ideas that come to mind.

    Tôi luôn mang theo một tờ giấy ghi chú để ghi lại những ý tưởng quan trọng xuất hiện trong đầu.

  • The author took meticulous notes on the company's operations using notepaper during their interview.

    Tác giả đã ghi chép tỉ mỉ về hoạt động của công ty bằng giấy nhớ trong suốt cuộc phỏng vấn.

  • The teacher distributed notepaper to each student before the quiz to help them stay organized.

    Giáo viên phát giấy nhớ cho mỗi học sinh trước khi làm bài kiểm tra để giúp các em sắp xếp bài vở.

  • The entrepreneur used notepaper to document detailed financial projections for her startup.

    Nữ doanh nhân này đã sử dụng giấy ghi chú để ghi lại các dự báo tài chính chi tiết cho công ty khởi nghiệp của mình.

  • My grandmother still prefers to send letters written on her old-fashioned notepaper, complete with decorative borders.

    Bà tôi vẫn thích gửi thư viết trên loại giấy ghi chú kiểu cũ, có viền trang trí.

  • The volunteer passed out notepaper and pens to the attendees, encouraging them to write down their thoughts during the discussion.

    Người tình nguyện phát giấy ghi chú và bút cho những người tham dự, khuyến khích họ ghi lại suy nghĩ của mình trong suốt cuộc thảo luận.

  • The bookkeeper recorded all of the transactions in a ledger on notepaper, neatly categorizing each expense and revenue.

    Người giữ sổ sách ghi lại tất cả các giao dịch vào sổ cái trên giấy ghi chép, phân loại rõ ràng từng khoản chi phí và doanh thu.

  • The author's grandfather left behind stacks of yellowed notepaper filled with his scientific musings and theories.

    Ông nội của tác giả đã để lại những chồng giấy ghi chú ố vàng chứa đầy những suy ngẫm và lý thuyết khoa học của ông.

  • The waiter scribbled orders onto notepaper at lightning speed, efficiently taking care of each table.

    Người phục vụ ghi nhanh các yêu cầu vào giấy với tốc độ nhanh như chớp, phục vụ hiệu quả cho từng bàn.

  • The real estate agent handed out notepaper to potential buyers, inviting them to scribble down questions and notes during the tour.

    Người môi giới bất động sản phát giấy cho những người mua tiềm năng, mời họ ghi lại những câu hỏi và ghi chú trong suốt chuyến tham quan.

Từ, cụm từ liên quan

All matches