Định nghĩa của từ manuscript

manuscriptnoun

bản thảo

/ˈmænjuskrɪpt//ˈmænjuskrɪpt/

Từ "manuscript" có nguồn gốc từ thời Trung cổ, cụ thể là vào thế kỷ 14. Thuật ngữ "manuscript" kết hợp các từ tiếng Latin "manus" có nghĩa là "bàn tay" và "scriptus" có nghĩa là "được viết". Khi giấy da, giấy da cừu và các vật liệu viết khác trở nên phổ biến trong thời kỳ trung cổ, những người chép sách hoặc người sao chép chuyên nghiệp bắt đầu chép lại và viết tay các bản thảo cho những người không biết đọc hoặc biết viết. Các tài liệu viết tay này bao gồm các văn bản tôn giáo, văn bản pháp lý và các tác phẩm văn học không thể in cho đến thế kỷ 15 với sự ra đời của máy in. Sự phổ biến của các tác phẩm viết tay này đã dẫn đến một từ vựng mới, bao gồm thuật ngữ "manuscript." Khi sách và văn bản viết trở nên dễ tiếp cận hơn, thuật ngữ này mang những ý nghĩa mới, chẳng hạn như ám chỉ các tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học gốc, cách diễn đạt sáng tạo về suy nghĩ và ý tưởng cá nhân hoặc các tài liệu có ý nghĩa lịch sử. Ngày nay, ý nghĩa ban đầu của thuật ngữ "manuscript" vẫn còn tồn tại nhưng ít được sử dụng hơn vì các tài liệu kỹ thuật số và bản in điện tử đã thay thế các tác phẩm viết tay trong nhiều trường hợp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbản viết tay; bản thảo, bản đưa in (của tác giả)

meaningchưa in

examplepoems still in manuscript: những bài thơ chưa in

type tính từ

meaningviết tay

namespace

a copy of a book, piece of music, etc. before it has been printed

bản sao của một cuốn sách, một bản nhạc, v.v. trước khi nó được in

Ví dụ:
  • an unpublished/original manuscript

    một bản thảo gốc/chưa được xuất bản

  • I read her poems in manuscript.

    Tôi đã đọc những bài thơ của cô ấy trong bản thảo.

  • The author submitted her manuscript to several publishers in the hopes of getting it accepted.

    Tác giả đã gửi bản thảo của mình tới một số nhà xuất bản với hy vọng được chấp nhận.

  • After completing his novel, the writer spent weeks refining and editing his manuscript before feeling confident to share it with others.

    Sau khi hoàn thành tiểu thuyết, tác giả đã dành nhiều tuần để hoàn thiện và chỉnh sửa bản thảo trước khi tự tin chia sẻ nó với mọi người.

  • The manuscript containing the academic's research findings was reviewed by a panel of experts in the field before being published.

    Bản thảo chứa đựng những phát hiện nghiên cứu của học giả đã được một hội đồng chuyên gia trong lĩnh vực này xem xét trước khi được xuất bản.

Ví dụ bổ sung:
  • He submitted the manuscript to an editor at Longman.

    Anh ấy đã gửi bản thảo cho một biên tập viên ở Longman.

  • He was delighted when the manuscript was accepted for publication.

    Ông rất vui mừng khi bản thảo được chấp nhận xuất bản.

  • I only have one copy of the manuscript.

    Tôi chỉ có một bản sao của bản thảo.

  • The text ran to dozens of pages in manuscript form.

    Văn bản dài tới hàng chục trang ở dạng bản thảo.

  • the original autograph manuscript of the poem

    bản thảo có chữ ký gốc của bài thơ

a very old book or document that was written by hand before printing was invented

một cuốn sách hoặc tài liệu rất cũ được viết bằng tay trước khi phát minh ra máy in

Ví dụ:
  • medieval illuminated manuscripts

    bản thảo được chiếu sáng thời trung cổ

Ví dụ bổ sung:
  • the surviving manuscript of ‘Beowulf’

    bản thảo còn sót lại của ‘Beowulf’

  • One contemporary manuscript shows Henry II crowned by the hand of Christ.

    Một bản thảo đương thời cho thấy Henry II được trao vương miện bởi bàn tay của Chúa Kitô.

Từ, cụm từ liên quan