Định nghĩa của từ graph paper

graph papernoun

giấy kẻ ô vuông

/ˈɡrɑːf peɪpə(r)//ˈɡræf peɪpər/

Thuật ngữ "graph paper" bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19, khi các phép tính khoa học và toán học đòi hỏi các phép đo chính xác và biểu diễn trực quan. Vào thời điểm đó, các đường lưới được khắc lên giấy bằng một loại máy gọi là 'graphomena', giúp tạo ra các đường cách đều nhau để dễ dàng vẽ biểu đồ và đồ thị. Khi việc sử dụng máy vẽ biểu đồ trở nên phổ biến, người ta cần phải sản xuất loại giấy chuyên dụng có in sẵn các đường lưới để tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình này. Thuật ngữ "graph paper" được đặt ra để mô tả loại giấy này, giúp đơn giản hóa quá trình vẽ biểu đồ và đồ thị dữ liệu toán học và khoa học. Ngày nay, giấy kẻ ô được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kỹ thuật, kiến ​​trúc, toán học và khoa học, vì nó cung cấp một cách chuẩn hóa và chính xác để trình bày và đo lường dữ liệu.

namespace
Ví dụ:
  • The architect sketched out his ideas for the new building on graph paper, carefully measuring and plotting each line.

    Kiến trúc sư đã phác thảo ý tưởng cho tòa nhà mới trên giấy kẻ ô, cẩn thận đo đạc và vẽ từng đường.

  • Before starting the final draft of her report, the student rough drafted it on graph paper to organize her thoughts.

    Trước khi bắt đầu bản thảo cuối cùng của báo cáo, sinh viên đã phác thảo sơ bộ trên giấy kẻ ô vuông để sắp xếp các ý tưởng của mình.

  • The surveyor used graph paper to map out the boundaries of the construction site, creating an accurate and detailed plan.

    Người khảo sát đã sử dụng giấy kẻ ô để vạch ra ranh giới của công trường xây dựng, tạo ra một kế hoạch chính xác và chi tiết.

  • The scientist drew a grid on graph paper and carefully recorded measurements for her experiments, making it easy to analyze and compare results.

    Nhà khoa học đã vẽ một lưới trên giấy kẻ ô vuông và ghi lại cẩn thận các phép đo cho thí nghiệm của mình, giúp việc phân tích và so sánh kết quả trở nên dễ dàng.

  • The carpenter marked out measurements for the shelves on his Grass paper, ensuring that they would fit perfectly in the space.

    Người thợ mộc đã đánh dấu kích thước cho các kệ trên giấy Grass, đảm bảo rằng chúng sẽ vừa khít với không gian.

  • The artist used graph paper to create detailed sketches of her paintings, planning out the composition and proportions before beginning the actual work.

    Nghệ sĩ đã sử dụng giấy kẻ ô để phác thảo chi tiết các bức tranh của mình, lên kế hoạch về bố cục và tỷ lệ trước khi bắt đầu thực hiện tác phẩm thực tế.

  • The engineer created a scaled-down model of the machine on graph paper, making sure that all the parts would fit and work together.

    Người kỹ sư đã tạo ra một mô hình thu nhỏ của máy trên giấy kẻ ô vuông, đảm bảo rằng tất cả các bộ phận sẽ vừa vặn và hoạt động cùng nhau.

  • The architect used graph paper to create a diagram of the building's interior, including the placement of furniture and fixtures.

    Kiến trúc sư đã sử dụng giấy kẻ ô để tạo ra sơ đồ bên trong tòa nhà, bao gồm cả vị trí sắp xếp đồ đạc và vật dụng cố định.

  • The mathematician used graph paper to solve complex mathematical problems, such as graphing functions or calculating angles.

    Nhà toán học đã sử dụng giấy kẻ ô để giải các bài toán phức tạp, chẳng hạn như vẽ đồ thị hàm số hoặc tính góc.

  • The musician used graph paper to mark out sheet music for a new song, making sure that the notes and rhythms were precise and accurate.

    Người nhạc sĩ đã sử dụng giấy kẻ ô để đánh dấu bản nhạc cho một bài hát mới, đảm bảo rằng các nốt nhạc và nhịp điệu chính xác và đúng chuẩn.

Từ, cụm từ liên quan